Người ta nói làm lúa không giàu. Người ta nói phải chuyển đổi, phải hiện đại, phải hiệu quả. Những điều ấy không sai. Nhưng nếu một ngày, lúa chỉ còn là sản phẩm của doanh nghiệp, của dây chuyền, của phòng thí nghiệm, thì mối dây gắn kết giữa con người và hạt gạo sẽ đi về đâu?


 Bài dự thi “Lúa gạo Việt – Nguồn cội và tương lai”

CÂY LÚA ĐỨNG GIỮA GIÓ LÀO

NGUYÊN VĂN (Xóm 2, thôn Thượng Giang 1, xã Bình Khê, tỉnh Gia Lai)

 

Ở miền Trung, nói đến lúa gạo là nói đến chịu đựng.

Tôi sinh ra ở nơi gió Lào thổi rát mặt người, nơi đất cằn hơn đất phù sa, nơi lúa không xanh mướt như miền Tây, cũng không mỡ màng như đồng bằng Bắc Bộ. Lúa miền Trung thấp, gầy, thân mảnh. Hạt lúa ở đây phải học cách đứng vững giữa gió, phải quen với hạn, quen với bão, quen với mưa lũ bất chợt, nên nó mang dáng dấp của một cuộc vật lộn âm thầm giữa người và đất. Có lẽ vì thế mà người miền Trung thương lúa theo một cách rất riêng, không ồn ào, không phô trương, nhưng gắn bó đến tận cùng. Lúa gạo không chỉ nuôi sống con người, mà nuôi cả sự nhẫn nại. Đất mỏng, gió gắt, nắng như dội lửa từ trời xuống. Lúa mọc lên từ chắt chiu, từ những mùa hạn kéo dài, từ mồ hôi người cúi lưng giữa đồng trưa.

Tôi lớn lên giữa những thửa ruộng gầy, nơi mỗi mùa gặt là một lần ngửa mặt nhìn trời, lo nhiều hơn vui. Bát cơm trắng trên mâm không bao giờ là điều hiển nhiên; nó đi qua bùn đất, qua lưng áo sờn vai của mẹ, qua những ngày nước lũ lên nhanh hơn tiếng gọi nhau. Bởi vậy, khi nói đến lúa gạo Việt Nam, tôi không thể chỉ nghĩ đến sản lượng, xuất khẩu hay con số thống kê. Tôi nghĩ đến những bàn tay chai sạn, những mùa đói no chênh vênh, và một nền văn minh đã bền bỉ sống cùng hạt lúa suốt mấy nghìn năm. Lúa gạo với dân quê tôi không chỉ là lương thực. Nó là ký ức, là căn cước, là thứ níu con người đứng vững qua bao mùa gió bão.

Người ta nói Việt Nam là một trong những quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. Người ta nói về sản lượng, về kim ngạch, về thị trường châu Á, châu Phi, châu Âu. Người ta nói bằng con số, bằng biểu đồ, bằng chiến lược. Tôi không phủ nhận những điều đó là cần thiết. Nhưng mỗi lần nghe, tôi lại tự hỏi: trong những báo cáo dày cộp ấy, có chỗ nào dành cho ký ức của người trồng lúa không? Có dòng nào nhắc đến những mùa lũ cuốn trôi tài sản tới trắng tay, những mùa hạn khiến lúa chết khô trên ruộng, những đêm người nông dân thức trắng canh nước, canh trời? 

Lúa gạo Việt Nam không chỉ là một mặt hàng. Nó là kết tinh của địa lý, lịch sử và con người. Từ đồng bằng sông Hồng đến miền Trung gió cát, từ Tây Nguyên đến đồng bằng sông Cửu Long, mỗi hạt lúa mang theo một câu chuyện khác nhau. Nhưng điểm chung là nó được nuôi bằng mồ hôi, bằng nhẫn nại, bằng một thứ niềm tin rất Việt, tin rằng cứ gieo rồi sẽ có ngày gặt.

Tôi nhớ những mùa gặt quê mình. Không có máy móc hiện đại như bây giờ. Lúa được gặt bằng liềm, bó lại, chất thành đống. Cả xóm ra đồng, người lớn gặt, trẻ con nhặt lúa rơi. Tiếng cười xen tiếng thở dốc. Có những hôm mưa đột ngột, cả làng chạy đua với trời để cứu lúa. Khi ấy, không ai nghĩ đến chuyện lời lãi. Chỉ nghĩ đơn giản: mất lúa là mất ăn.

Bây giờ, nhiều người trẻ rời làng. Đồng ruộng thưa bóng người. Lúa vẫn mọc, nhưng người trồng lúa thì ít dần. Người ta nói làm lúa không giàu. Người ta nói phải chuyển đổi, phải hiện đại, phải hiệu quả. Những điều ấy không sai. Nhưng nếu một ngày, lúa chỉ còn là sản phẩm của doanh nghiệp, của dây chuyền, của phòng thí nghiệm, thì mối dây gắn kết giữa con người và hạt gạo sẽ đi về đâu?

Lúa gạo Việt Nam đang đứng trước nhiều thách thức. Biến đổi khí hậu làm thay đổi quy luật mưa nắng. Xâm nhập mặn đe dọa những vùng lúa trù phú. Giá cả thị trường bấp bênh khiến người trồng lúa luôn ở thế bị động. Trong khi đó, tiếng nói của họ lại nhỏ bé. Người nông dân thường là mắt xích yếu nhất trong chuỗi giá trị dài và phức tạp. 

Tôi từng nghe một bác nông dân nói: “Lúa gạo nuôi cả nước, mà người trồng lúa lúc nào cũng nghèo”. Câu nói ấy nghe qua tưởng than thở, nhưng nghĩ kỹ, đó là một nghịch lý lớn. Một quốc gia tự hào về xuất khẩu gạo, nhưng đời sống người trồng lúa vẫn bấp bênh. Phải chăng chúng ta đang nhìn lúa gạo quá nhiều bằng con mắt kinh tế, mà quên đi con người phía sau?

Những năm gần đây, người ta nói nhiều đến gạo chất lượng cao, gạo hữu cơ, gạo đặc sản. Đó là tín hiệu tích cực. Nhưng để đi được con đường ấy, người nông dân cần nhiều hơn những khẩu hiệu. Họ cần chính sách ổn định, cần sự chia sẻ rủi ro, cần được tham gia vào quá trình quyết định, chứ không chỉ là người làm thuê trên chính thửa ruộng của mình.

Mỗi lần ăn bát cơm trắng, tôi lại nhớ đến mẹ. Nhớ đến cách mẹ vo gạo rất kỹ, nhặt từng hạt sạn nhỏ. Mẹ nói: “Gạo là mồ hôi, không được phí”. Câu nói ấy theo tôi đến tận bây giờ. Giữa thời đại thức ăn nhanh, giữa những bữa ăn vội, bát cơm trắng dường như trở nên bình thường đến mức bị lãng quên. Nhưng chính nó là thứ giữ người Việt lại với nhau, qua bao biến động.

Lúa gạo cũng là ký ức của chiến tranh. Những năm đói kém, hạt gạo quý hơn vàng. Những nắm cơm nắm theo người lính ra trận. Những bữa cháo loãng nuôi sống cả gia đình. Lúa gạo khi ấy không chỉ nuôi thân xác, mà còn nuôi ý chí sống còn của một dân tộc. 

Hôm nay, khi đất nước đã đổi thay, khi chúng ta nói nhiều về hội nhập, tôi nghĩ lúa gạo Việt Nam cũng cần một cách nhìn mới. Không chỉ là “bao nhiêu tấn”, “bao nhiêu đô”, mà là chúng ta muốn giữ lại điều gì trong hạt gạo ấy? Giữ lại mối quan hệ giữa người và đất? Giữ lại ký ức làng quê? Hay chỉ giữ lại con số trên bảng thống kê? 

Tôi không phản đối hiện đại hóa. Tôi chỉ mong, trong quá trình ấy, hạt lúa không bị tách rời khỏi con người. Rằng khi nói đến gạo Việt, người ta không chỉ nghĩ đến thị trường, mà còn nghĩ đến những cánh đồng, những bàn tay, những số phận gắn đời mình với ruộng nước.

Có lần, tôi trở về quê sau nhiều năm. Cánh đồng cũ vẫn đó, nhưng mẹ không còn ra đồng nữa. Mẹ già rồi. Lúa được người khác cấy thuê, gặt thuê. Tôi đứng giữa ruộng, gió thổi qua, nghe mùi lúa non, tự nhiên thấy nghèn nghẹn. Hóa ra, điều tôi nhớ không chỉ là hạt gạo, mà là cả một cách sống đang dần rời xa.

Lúa gạo Việt Nam đã đi cùng lịch sử dân tộc này hàng nghìn năm. Nó xứng đáng được nhìn nhận như một di sản sống, chứ không chỉ là một sản phẩm. Mỗi quyết sách liên quan đến lúa gạo, vì thế, không nên chỉ cân đo bằng lợi nhuận, mà còn bằng tác động đến con người, đến văn hóa, đến tương lai nông thôn.

Lúa vẫn đứng đó, giữa gió Lào, giữa mưa bão, giữa đổi thay. Lặng lẽ. Bền bỉ. Như chính người Việt, qua bao mùa dâu bể, vẫn tin rằng, chỉ cần còn hạt giống, thì mùa sau vẫn có thể bắt đầu.