Tác giả Nguyễn Thị Phương Thảo năm nay 20 tuổi, đang cư trú tại khu Hoành Mô, phường Hoàng Quế, tỉnh Quảng Ninh gửi gắm tình yêu lúa gạo quê nhà qua một truyện ngắn giàu cảm xúc, Thông qua nhân vật một nữ nhiếp ảnh gia, tác phẩm giúp người đọc có thêm một vẻ đẹp khác về đồng ruộng Việt Nam.
Bài dự thi
“Lúa gạo Việt – Nguồn cội và tương lai”
HỒN LÚA
Truyện ngắn
của NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO (phường Hoàng Quế, tỉnh Quảng Ninh)
Lan rời
thành phố vào một buổi trưa oi ả. Chuyến xe khách cũ kỹ đưa cô vượt qua những dải
đường dài loang lổ nắng, qua những nhịp cầu gỗ run rẩy bắc qua con kênh nhỏ.
Khi bánh xe dừng lại nơi miền quê xa lạ, trước mắt Lan hiện ra một biển lúa bát
ngát, xanh ngời trong nắng hạ. Gió thổi qua từng thửa ruộng, lúa rập rờn như
sóng, hắt lên ánh sáng óng vàng lẫn xanh non. Con đường đất đỏ trải dài, bụi mịn
bay lên theo từng vòng bánh xe. Trước mặt cô mở ra một cảnh tượng mà lần đầu
tiên trong đời cô được tận mắt chứng kiến: một biển lúa xanh mướt đang thì con
gái, gió thổi rập rờn, từng lớp sóng nối tiếp nhau vỗ nhịp nhàng trên cánh đồng.
Ánh nắng rót xuống, ánh bạc phủ lên từng ngọn lúa, khiến cả cánh đồng như một đại
dương lấp lánh.
Lan là nhiếp
ảnh gia trẻ, sinh ra và lớn lên ở nơi đô thị hiện đại. Từ nhỏ đến lớn, hình ảnh
hạt gạo với cô chỉ gắn liền với những túi nylon đóng gói gọn gàng trên kệ siêu
thị, chẳng hề vương bụi đất hay giọt mồ hôi người nông dân. Nhưng lần này, cô
quyết định tìm đến miền Tây, nơi được gọi là vựa lúa của cả nước, để tìm chất
liệu cho triển lãm ảnh mang tên “Nguồn cội” – một dự án cô ấp ủ đã lâu nhưng
chưa tìm thấy linh hồn thật sự.
Người lái
xe ôm chở cô bằng chiếc xe máy cũ, bánh trước lắc lư theo từng ổ gà. Hai bên đường,
trẻ con chân đất chạy theo, da đen nhẻm, mắt sáng long lanh. Có đứa reo vang:
“Chị ơi, chụp hình cho em đi!” Rồi tiếng cười giòn tan vang khắp con đường đất
đỏ. Người phụ nữ gánh gồng, đôi vai nhỏ nhắn chìm trong đôi quang nặng trĩu,
chiếc nón lá nghiêng che nửa gương mặt rám nắng. Lan đưa máy ảnh lên, liên tục
bấm. Cảnh vật đẹp đến nao lòng, nhưng trong lòng cô vẫn dấy lên một khoảng trống
khó tả. Những tấm ảnh kia có thể đẹp, có thể lung linh, nhưng chúng chỉ dừng ở
bề mặt. Lan biết, cô vẫn chưa chạm vào cái mà cô gọi là “linh hồn của cảnh vật”.
Chiều
buông dần trên mái tranh, Lan dừng chân ở một ngôi làng nhỏ ven đồng. Trước
hiên nhà thấp lè tè, một bà cụ tóc bạc trắng đang đan rổ. Đôi bàn tay gầy gò
run run, nhưng đôi mắt vẫn sáng lạ kỳ. Khi Lan lễ phép chào, bà cụ ngẩng đầu,
nhoẻn miệng cười hiền:
- Con ở
thành phố về phải không? Về đây tìm cái chi rứa?
Lan gật đầu,
đáp nhỏ:
- Dạ, con
đi chụp ảnh, muốn tìm hiểu về lúa gạo.
Bà cụ đưa
mắt nhìn cánh đồng đang ngả màu hoàng hôn trước mặt. Ánh nắng cuối ngày đổ xuống,
rắc vàng lên sóng lúa. Giọng bà trầm đều, như vọng từ xa xăm:
- Muốn hiểu
lúa, thì phải nghe chuyện của lúa. Con có biết lúa có hồn không?
Lan ngẩn
người. Câu hỏi lạ lùng ấy làm cô khựng lại, đôi mắt mở to.
- Hồn… lúa ạ?
Bà cụ khẽ
cười, đôi mắt lấp lánh ánh sáng kỷ niệm:
- Ừ, hồn
lúa. Để bà kể cho mà nghe…
Giọng bà cụ
ngân dài, đưa Lan trở về thuở xa xưa. Truyện “Sự tích cây lúa” kể rằng Nữ thần
Lúa – con gái Ngọc Hoàng – được sai xuống trần gian để nuôi sống loài người sau
những trận lụt lớn. Nhờ phép màu của nàng, lúa gieo xuống đất tự nảy mầm, kết hạt,
khi chín thì tự bò về nhà và hóa thành cơm mà không cần gặt hái, phơi giã.
Nhưng một lần, vì bị cô gái trần gian cáu giận lấy chổi quất vào, Nữ thần Lúa hờn
dỗi, không cho lúa tự về và tự biến thành cơm nữa, bắt con người phải cực nhọc
gặt, phơi, xay, giã mới có gạo. Từ đó, người dân lập tục lệ cúng “hồn Lúa” hay
cúng cơm mới để tạ ơn, nhắc nhở nhau phải biết quý trọng hạt gạo và công sức
lao động
Bà cụ nhìn
sâu vào mắt Lan, giọng trầm xuống:
- Con thấy không, mỗi hạt gạo trắng là một
vì tinh tú của đất trời. Người sống tử tế,
biết yêu đất yêu người, thì hồn lúa nuôi dưỡng. Còn người vong ân bội nghĩa,
quay lưng với cội nguồn, thì hồn lúa bỏ đi, để lại đất đai cằn cỗi.
Lan im lặng
hồi lâu. Câu chuyện nghe như cổ tích, nhưng ánh mắt trong veo của bà cụ lại khiến
cô rùng mình. Một điều gì đó thiêng liêng len lỏi trong tim, khiến trái tim vốn
chai cứng bởi những dự án nghệ thuật thương mại bỗng mềm đi.
Những ngày
tiếp theo, Lan quyết định ở lại làng. Cô theo chân dân quê ra đồng từ tờ mờ
sáng. Tiếng gà gáy hòa lẫn tiếng võng kẽo kẹt ru trẻ, tiếng guốc mộc gõ lóc cóc
trên con đường đất. Cánh đồng buổi sớm mù sương, những bóng người lom khom cấy
lúa, gánh nước. Lan bấm máy liên hồi, nhưng lần này không chỉ để bắt ánh sáng.
Cô muốn giữ lại cái hồn trong từng khoảnh khắc: giọt mồ hôi lăn trên trán người
cha, bàn tay nứt nẻ của người mẹ cắm từng cây lúa, tiếng hò bừa ruộng rộn rã
vang xa.
Buổi trưa,
Lan ngồi giữa gian bếp đơn sơ, ăn cơm trắng với cá kho, canh chua nấu với trái
bần, rau đồng. Chén cơm nóng hổi, dẻo thơm, gợi một mùi vị mà bấy lâu nay cô
quên mất. Ở thành phố, mỗi bữa cơm chỉ là qua loa, vội vàng, không hề biết cúi
đầu trước hạt gạo. Ở đây, cô thấy một cậu bé chắp tay cảm ơn trước khi ăn, mắt
ngời sáng. Cảnh ấy khiến Lan nghẹn ngào, bàn tay run lên khi cầm thìa.
Một buổi tối,
khi ngồi với bà cụ bên bếp lửa, Lan nghe thêm những câu chuyện về hồn lúa. Bà kể
về nạn đói năm Ất Dậu, khi hàng vạn người ngã xuống vì thiếu hạt gạo. Nhưng
cũng trong những ngày tang thương ấy, Mặt trận Việt Minh đã lãnh đạo nhân dân
tiến hành Cách mạng Tháng Tám, phá hàng trăm kho thóc của Nhật để chia cho dân
nghèo, kịp thời cứu đói. Ngay sau khi giành chính quyền, Chính phủ và cụ Hồ đã
phát động những phong trào thiết thực như “Hũ gạo cứu đói”, “Ngày đồng tâm” và
triển khai nhiều biện pháp khẩn trương nhằm khôi phục sản xuất nông nghiệp. “Họ
giữ hồn lúa, giữ cả sinh mệnh cho đất nước” – bà nói, giọng run run nhưng đầy tự
hào. Lan lặng người, đôi mắt rưng rưng.
Đêm cuối ở
làng, Lan nằm trên chiếc chõng tre, nghe tiếng côn trùng rì rào, tiếng gió lùa
qua sóng lúa. Mùi rơm khô thoảng trong gió, ngai ngái mà ngọt ngào. Cô dần chìm
vào giấc ngủ, và rồi một giấc mơ lạ ùa đến…
Trong mơ,
Lan thấy mình đứng giữa một cánh đồng mênh mông. Trời đêm phủ xuống một màu đen
thăm thẳm, nhưng từng bông lúa bỗng sáng lên, phát ra ánh sáng dịu dàng. Những
hạt lúa tỏa sáng như những ngôi sao nhỏ, rơi xuống, xếp thành một bầu trời sao
ngay dưới chân cô. Cả không gian lung linh, huyền ảo đến nghẹt thở.
Lan ngỡ
ngàng. Và rồi, trong ánh sáng ấy, những bóng người dần hiện lên: bà cụ kể chuyện,
những đứa trẻ chạy chân đất, người cha gặt lúa, người mẹ xới cơm. Cả những
gương mặt không quen thuộc, có người mặc áo nâu sờn, có người khoác áo lính, có
những thân hình gầy gò như bước ra từ những trang sử đói nghèo. Họ lặng lẽ đi
thành hàng dài, hòa quyện với sóng lúa, như một đoàn người nối từ quá khứ đến
hiện tại.
Một giọng
nói ngân nga, vừa gần vừa xa: “Chúng ta ở trong hạt gạo. Chúng ta nuôi con từ
ngàn xưa. Chúng ta sẽ còn đi cùng con…”
Lan òa
khóc trong giấc mơ. Cô quỳ xuống, ôm lấy những hạt lúa đang sáng rực. Chúng
không lạnh lẽo mà ấm áp, đập nhịp như trái tim. Lan thấy rõ: mỗi hạt gạo không
chỉ là thức ăn, mà là ký ức, là linh hồn, là máu xương của biết bao thế hệ.
Cô chợt thấy
một đứa trẻ trong đoàn người bước đến gần. Đứa bé gầy nhom, tay ôm bát cơm vơi.
Nó mỉm cười với cô, đôi mắt long lanh. Lan muốn hỏi tên, nhưng đứa trẻ chỉ đưa
tay nâng một hạt gạo, đặt vào lòng bàn tay cô. Khi hạt gạo chạm vào, cô nghe một
giọng thì thầm: “Hãy kể câu chuyện của chúng ta. Hãy cho thế giới biết hồn lúa
còn sống.”
Lan choàng
tỉnh. Mồ hôi ướt đẫm trán, nhưng tim cô đập rộn ràng. Ngoài kia, trời vừa hửng
sáng, tiếng gà gáy vọng lại, và hương lúa non vẫn ngào ngạt.
Ngày trở lại
thành phố, Lan mang theo những tấm ảnh và hơn hết là một niềm tin khác lạ. Cô
lao vào chuẩn bị triển lãm. Không chỉ là ảnh chụp, cô viết kèm những câu chuyện:
về bà cụ kể sự tích cây lúa, về cậu bé chắp tay trước bát cơm, về giấc mơ cánh
đồng sao.
Ngày khai
mạc, căn phòng trắng được trang trí giản dị. Trên tường là những bức ảnh khổ lớn:
cánh đồng buổi sớm mù sương, người phụ nữ gánh lúa trên vai, đứa trẻ cười giữa
nắng, bàn tay chai sần nắm hạt giống. Dưới sàn, Lan rải một lớp gạo trắng tinh,
thơm thoang thoảng. Ở chính giữa phòng, cô đặt một bát cơm nóng hổi chan chứa sự
trân trọng.
Khách bước
vào, ai nấy đều sững lặng. Một cụ già tóc bạc đứng rất lâu trước bức ảnh cậu bé
cúi đầu cảm ơn. Nước mắt cụ lăn dài. Một nhóm thanh niên vốn ồn ào bỗng im lặng,
rồi một người lặng lẽ chắp tay trước bát cơm. Một nhà báo viết trên tờ giấy góp
ý: “Triển lãm này không chỉ là ảnh. Nó là một nén nhang cho tổ tiên, một lời nhắc
nhớ cho hôm nay.”
Lan đứng
nép sau cánh gà, lặng người nhìn khán giả. Mỗi ánh mắt, mỗi giọt nước mắt, mỗi
nụ cười nhẹ đều vang vọng trong tim cô như tiếng thì thầm của hồn lúa.
Buổi chiều
hôm đó, một người phụ nữ trung niên tìm gặp Lan. Bà nói:
- Cô ơi, tôi là con của nông dân. Tôi bỏ quê lên phố đã lâu, chưa một lần về.
Nhìn ảnh của cô, tôi thấy lại cha mẹ mình… cảm ơn cô!
Lan nắm tay
người phụ nữ, nghẹn ngào:
- Không, chúng ta phải cảm ơn hạt gạo. Con chỉ kể lại thôi!
Đêm muộn,
khi triển lãm đã vắng người, Lan ngồi một mình trong căn phòng còn thoang thoảng
hương gạo. Cô cầm lấy một hạt gạo trắng, đặt lên lòng bàn tay. Nhắm mắt lại, cô
lại thấy cánh đồng sao trong mơ, lại nghe giọng nói dịu dàng: “Chúng ta ở trong
hạt gạo. Chúng ta đi cùng con”
Lan mỉm cười.
Cô biết hành trình của mình không chỉ dừng ở những bức ảnh. Đó là hành trình đi
tìm và kể lại tiếng nói của hồn dân tộc, từ cội nguồn đến tương lai. Một hành
trình dài, nhưng Lan đã sẵn sàng.
Ngoài cửa
sổ, đêm thành phố rực sáng ánh đèn. Lan chợt thấy những ánh đèn ấy như hàng vạn
hạt gạo đang phát sáng. Cô thì thầm: “Hồn lúa ơi, chúng ta sẽ đi xa, rất xa.
Nhưng con sẽ không bao giờ để người ta quên gốc rễ”.
Và trong khoảnh khắc ấy, Lan tin rằng ở đâu đó, trên cánh đồng bao la, những hạt lúa vẫn đang thì thầm, nuôi dưỡng linh hồn dân tộc qua muôn đời.


