Chiều hôm ấy, bà trở về nhà, bước vào gian bếp cũ. Tay bà run rẩy mở nắp vại gạo, đôi mắt nhìn vào đáy vại như tìm kiếm một điều gì đó đã vơi đi, đã cạn kiệt. Chỉ còn một bát gạo, một bát gạo trắng ngần nằm im lìm dưới đáy, như một dấu chấm buồn bã trong suốt của những tháng ngày vất vả…
BÁT CƠM CUỐI MÙA
Truyện ngắn của LÊ QUANG HUY (phường Mỹ Phước Tây, tỉnh Đồng Tháp)
Cái nắng hanh hao của tháng Tư áp sát xuống mặt đất,
thấm vào từng thớ đất nứt nẻ, rồi len lỏi lên da thịt người, bỏng rát. Bà Tư đứng
lặng giữa cánh đồng lúa, đôi chân lún nhẹ trong lớp đất khô cứng. Ánh mắt bà
dõi theo những bông lúa gầy guộc, vàng vọt, trơ trọi như đàn gà con lạc mẹ, đói
khát, run rẩy giữa cái oi nồng. Mắt bà nhòe đi, cay xè, không rõ vì nắng hay vì
nỗi xót xa đang dâng lên từng chút một. Từ ngày gieo cấy đến nay, chưa một lần
mưa ghé qua. Trời vẫn lặng im, như cố tình thử thách lòng người. Những con
mương nứt toác, lòng đất phơi ra từng vết nẻ sâu hoắm tựa những vết thương chưa lành. Bà biết mình sẽ mất
mùa. Biết từ lâu rồi, nhưng mỗi sáng vẫn ra đồng, vẫn đứng đó, như người mẹ
không nỡ bỏ đi khi con đau.
Đất đai này, bà theo cha mẹ vào từ ngày còn bé tí tẹo.
Giờ đã bước sang cái tuổi ngoài sáu mươi, mái tóc bà điểm bạc theo từng mùa nắng
gió, vậy mà bà vẫn gắn bó với những luống ruộng thân quen như máu thịt. Đất
này, ruộng này đã in dấu chân bà suốt cả một đời. Chồng bà mất sớm, con gái đẻ
Khoa xong rồi cũng theo chồng vào Nam, bỏ lại đứa cháu cho bà nuôi. Bà và Khoa
sống bên nhau, dựa vào mảnh ruộng nhỏ hai sào và bàn tay cần mẫn, chăm chỉ của
bà để vượt qua từng ngày. Mười hai năm trôi qua, bà đã dành hết tình yêu thương
và sự chăm sóc cho Khoa, giúp cháu phát triển và trưởng thành.
Chiều hôm ấy, bà trở về nhà, bước vào gian bếp cũ. Tay
bà run rẩy mở nắp vại gạo, đôi mắt nhìn vào đáy vại như tìm kiếm một điều gì đó
đã vơi đi, đã cạn kiệt. Chỉ còn một bát gạo, một bát gạo trắng ngần nằm im lìm
dưới đáy, như một dấu chấm buồn bã trong suốt của những tháng ngày vất vả, khổ
cực. Nó lẻ loi, cô đơn, giống như hạt muối cuối cùng trong bao năm tháng mặn
chát của cuộc đời bà. Bà đứng đó, im lặng, đôi mắt đã mờ đục theo năm tháng vẫn
không thể rời khỏi bát gạo nhỏ bé ấy. Bà thở dài, từng hơi thở nặng trĩu, mang
theo bao nhiêu gánh nặng của một đời người đã mòn mỏi.
Bên ngoài hiên, Khoa đang ngồi bệt xuống nền đất, lật
giở sách vở với vẻ mặt chăm chú, nhưng đôi mắt sáng trong như nước suối mùa
xuân không giấu nổi sự mệt mỏi. Cậu bé mười hai tuổi, ngây thơ và trong sáng,
dù vẫn cố gắng tập trung vào bài học nhưng cái bụng đói cồn cào. Bà biết, hôm
nay nữa, cháu lại chưa có gì đủ no. Sáng nay chỉ có một bát cháo loãng, trưa
thì vài củ khoai luộc. Và giờ, chỉ còn lại bát gạo cuối cùng. Cả ngày, bà đã thấy
những ánh mắt ngập ngừng, những lần cậu bé nhìn vào bát cơm rồi lại quay đi.
Không một lời nói, nhưng bà hiểu. Làm sao không hiểu được khi mỗi ngày bà đều cảm
nhận được tình cảm của thằng cháu và cơn đói từ những ánh mắt lấp lánh ấy.
Bà khẽ lắc đầu, bước đến gần vại gạo, đôi tay đã chai
sạn bắt đầu khẽ xới bát gạo cuối cùng. Nhưng bà không còn sự lựa chọn nào khác.
Lần này, bát gạo này phải dùng để nấu cho cháu. Lòng bà nặng trĩu nhưng vẫn phải
cất bước đi, dẫu biết rằng, bữa cơm này không thể nào đủ cho cả hai bà cháu. Bà
cầm bát gạo ra giếng, vừa đổ nước vừa khẽ xoa từng hạt gạo cho sạch. Nước trong
veo phản chiếu khuôn mặt bà đầy nếp nhăn như ruộng đất mùa nắng. Những hạt gạo
trắng ngần lăn tròn trong lòng bàn tay, mát lạnh. Bà nhớ lại mùa gặt năm ngoái,
lúa chín vàng cả một cánh đồng, tiếng thóc rơi vào bao như tiếng cười của đất
trời. Giờ đây, tất cả chỉ còn lại một bát.
Khói bếp bốc lên mỏng manh trong căn bếp tối. Bà ngồi
bó gối, nhìn ngọn lửa đỏ rực dưới nồi cơm. Mùi cơm bắt đầu thoang thoảng, ngọt
ngào, xen lẫn mùi rơm khô cháy. Đó là mùi của đất, của nước, của bao nhiêu ngày
tháng vất vả. Bà nhắm mắt lại, thấy mình đang đi cấy dưới nắng, thấy mình đang
cắt lúa trong sương sớm, thấy mình đang quẩy thóc trong sân, mồ hôi nhễ nhại. Tất
cả đều đọng lại trong hạt cơm này.
Khi nồi cơm chín, bà mở nắp ra. Hơi nóng phả lên mặt,
làm kính bà mờ đi. Bà xới cơm ra hai bát. Một bát to, một bát nhỏ. Bát to, bà để
sang bên. Bát nhỏ, bà xúc vào đó vài muống, rồi ngừng tay. Nhìn xuống, bà thấy
bát gạo kia đã thành bát cơm trắng, dẻo mềm, từng hạt từng hạt ánh lên như ngọc.
Bà nghĩ, cháu đang lớn, cần ăn nhiều hơn.
Khoa ngồi xuống bàn, mắt nhìn bát cơm to đầy ắp. Cậu
liếc sang bát của bà, nhỏ xíu, vài thìa cơm lẻ te. Cậu ngước nhìn bà:
- Bà ơi, sao bà ăn ít thế?
- Bà no rồi con. Trưa ăn nhiều rồi.
Khoa biết bà nói dối. Trưa nay bà chỉ ăn một củ khoai,
nhỏ hơn củ của cháu. Nhưng cậu không nói gì, chỉ cúi xuống, chan nước tương, gắp
từng cọng rau luột và đưa cơm vào miệng.
Hạt cơm dẻo, ngọt, thơm như mùi đồng lúa chín. Cậu nhai chậm, rất chậm, từng hạt
từng hạt, như sợ nuốt nhanh thì sẽ hết. Nước mắt cậu rơi xuống bát cơm, pha lẫn
với những hạt trắng ngần.
Bà ngồi đối diện, cầm bát cơm nhỏ, ăn từng miếng một.
Bà không dám nhìn cháu, sợ lòng mình yếu đi. Ngoài trời, gió chiều thổi qua,
mang theo mùi đất khô và tiếng ve sầu. Trong căn bếp tối, chỉ có tiếng đũa gõ
vào bát, và tiếng thở dài của hai bà cháu.
Khoa bỗng dừng tay, đặt đũa xuống. Cậu nhìn bà, giọng
run run:
- Bà ơi, mai mốt bà lấy gì ăn?
Bà mỉm cười, một nụ cười nhạt nhòa:
- Còn khoai, còn khoai lang. Ăn vài ngày nữa thì lúa
cũng gặt được rồi.
Nhưng cả hai đều biết, ruộng lúa năm nay không còn gì
để gặt. Những bông lúa khẳng khiu kia, ngay cả gió cũng không đủ sức lay động.
Khoa không ăn nữa. Cậu đẩy bát cơm ra trước mặt bà:
- Bà ăn thêm đi,
cháu no rồi.
Bà lắc đầu:
- Con ăn hết đi. Bà
già rồi, ăn ít cũng được. Con còn đi học, cần sức.
Khoa ngồi im, nhìn
bát cơm trắng ánh lên trong ánh lửa bếp. Rồi cậu cầm đũa lên, tiếp tục ăn.
Nhưng lần này, cậu không khóc nữa. Cậu ăn nghiêm trang, như đang ăn một bữa cơm
thánh thiện. Từng hạt cơm cậu đưa vào miệng, cậu đều nghĩ: "Cháu sẽ nhớ.
Cháu sẽ nhớ mãi bát cơm này"
Đêm hôm đó, Khoa
không ngủ được. Cậu nằm trên chiếc phản tre, nhìn ra ngoài hiên, nơi ánh trăng
rọi xuống sân đất. Bà đang ngồi đó, ngồi trên chiếc ghế gỗ mòn, nhìn về phía
cánh đồng. Lưng bà còng xuống, như một cái cây đã già. Khoa nhìn bà, thấy lòng
mình đau buốt. Cậu nghĩ về bát cơm chiều nay, nghĩ về những hạt gạo trắng ngần,
nghĩ về bàn tay chai sạn của bà đã làm ra những hạt gạo đó như thế nào. Cậu
nghĩ về ruộng lúa khô cằn, về những giọt mồ hôi bà đổ xuống đó, về những ngày
bà cúi xuống, ngày này qua ngày khác, không hề mỏi mệt.
Và cậu hiểu. Hiểu rằng
bát cơm đó không chỉ là cơm. Đó là tất cả những gì bà có, tất cả những gì bà
dành cho cháu. Đó là tình yêu thương, là hy sinh cả một đời người gắn bó với mảnh
đất.
Cậu bò dậy, đi chân
đất ra hiên. Bà quay lại, nhìn cháu:
- Sao chưa ngủ?
Khoa đến bên bà, quỳ
xuống, ôm lấy đôi chân gầy guộc của bà. Cậu khóc thành tiếng:
- Bà ơi, cháu sẽ học
thật giỏi. Cháu sẽ trả ơn bà. Cháu hứa với bà, cháu sẽ trả ơn bát cơm này.
Bà vuốt tóc cháu,
đôi mắt bà cũng ướt:
- Con chỉ cần sống
tử tế, biết quý từng hạt cơm, biết thương người là đủ rồi.
Hai bà cháu ngồi
đó, dưới ánh trăng, trước mặt là cánh đồng im ắng. Gió đêm thổi qua, mang theo
mùi đất khô và tiếng côn trùng kêu. Xa xa, những ngọn đèn dầu của làng xóm lấp
loáng như những vì sao nhỏ. Khoa ngẩng đầu, nhìn lên bầu trời đầy sao, và thề với
chính mình: một ngày nào đó, cháu sẽ làm cho bà không phải nhịn đói nữa, sẽ làm
cho mảnh đất này không còn khô cằn nữa.
***
Mặt trời từ từ nhô
lên khỏi đường chân trời, ánh nắng ban mai rọi xuống mặt đất, xua tan màn đêm u
tối. Khoa bước chân xuống ruộng, cảm nhận đất khô dưới chân mình. Cậu hít một
hơi sâu, ngắm nhìn bao quát thửa ruộng và bắt đầu suy nghĩ về kế hoạch sắp tới.
Mười ba năm đã qua, Khoa trở về quê hương với trái tim đầy ắp nỗi nhớ và tình
yêu. Cậu bé ngày nào đã trưởng thành, trở thành chàng trai cao lớn, rắn rỏi với
khuôn mặt rám nắng và đôi mắt sáng ngời. Anh mang theo hành trang tri thức và tấm
bằng kỹ sư nông nghiệp, nhưng trên hết là tình yêu với mảnh đất quê hương vẫn
còn vẹn nguyên.
Cánh đồng xưa vẫn
trải rộng, nhưng giờ đây đã có nhiều đổi khác. Bà Tư vẫn đang chờ đợi, dù tuổi
già đã điểm trang trên mái tóc bạc trắng và lưng còng hơn. Nhưng ánh mắt bà vẫn
rạng ngời khi nhìn thấy cháu trai trở về. Khoa về, không chỉ về thăm. Anh về để
ở lại. Anh cùng bà, cùng những người nông dân ở đây, cải tạo vùng đất. Khoa sẽ
biến những thửa ruộng khô cằn này trở nên màu mỡ, tươi tốt, mang lại no ấm cho
gia đình và bà con làng xóm. Anh mang về những giống lúa mới, những kỹ thuật tưới
tiêu tiết kiệm nước, những kiến thức về nông nghiệp công nghệ cao. Anh làm việc
từ sáng đến tối, dưới nắng, dưới mưa như bà đã làm ngày nào.
Năm đầu tiên, lúa
chín vàng. Cánh đồng trải dài như một tấm thảm vàng rực rỡ dưới ánh chiều tà,
sóng lúa lăn tăn nối đuôi nhau. Gió lùa qua từng bông lúa, tạo nên bản giao hưởng
dịu dàng của trời và đất, ngân nga trong không trung như tiếng thở dài của thời
gian. Bà Tư đứng giữa biển lúa, vẫn dáng gầy guộc giữa mùa vàng rực rỡ. Đôi mắt
bà nhòe đi vì những giọt lệ lặng lẽ lăn dài xuống gò má nhăn. Đó là nước mắt của
một đời, của bao tháng năm gắn bó với đất đai, với mùa màng, với những được – mất
không gọi thành tên. Khoa đứng bên cạnh nắm chặt tay bà, ấm áp và vững chãi.
Hai bà cháu nhìn nhau không nói nên lời.
Tất cả những điều chưa từng nói, những yêu thương, biết ơn, những giấc mơ im lặng
– đều đã được cánh đồng vàng óng kia cất lên thay họ.
Bà Tư biết, mùa lúa
này không chỉ là vụ gặt, mà là kết tinh của bao hy vọng âm thầm. Và trong lòng
bà, cánh đồng hôm nay chính là lời thì thầm của quá khứ gửi gắm cho tương lai.
Khoa lập quỹ học bổng mang tên "Quỹ Bát Cơm Cuối
Mùa" giúp đỡ những đứa trẻ nghèo không phải bỏ học vì đói. Anh nói với bà,
mỗi đứa trẻ được giúp đỡ đều như chính anh ngày nào được nuôi lớn bằng một bát
cơm yêu thương.
Bà không nói gì, chỉ mỉm cười. Bà biết, cháu đã hiểu.
Hiểu rằng hạt cơm không chỉ nuôi sống thân xác mà còn nuôi sống cả tâm hồn.
Về nhà, bà đến bàn thờ tổ tiên, đốt nén nhang. Khói
hương bay lên mỏng manh, xoắn quanh những bức ảnh cũ. Trên bàn thờ, những chén
cơm trắng vẫn còn nghi ngút, khói hương quyện vào làn hơi ấm bốc lên từ cơm mới
nấu. Ánh nến lay lắt hắt bóng lên di ảnh, đôi mắt trong hình như đang mỉm cười,
dịu dàng mà xa xôi. Khoa đến bên, quỳ xuống bên cạnh bà. Khoa lên tiếng:
- Bà ơi, cháu đã trả được ơn bát cơm năm đó chưa?
Bà quay lại nhìn cháu, mắt sáng lên:
- Con trả rồi. Trả từ lâu rồi. Từ ngày con về đây, làm
cho đất này tốt hơn, giúp người ta sống tốt hơn. Với bà như thế là đủ rồi.
Khoa cúi đầu, nước mắt rơi xuống sàn nhà. Anh nhớ lại
bát cơm năm đó, nhớ từng hạt, từng hương vị. Và anh biết, bát cơm đó sẽ ở trong
lòng mình mãi mãi, không bao giờ phai nhạt.
Chiều hôm sau, Khoa nấu cơm cho bà. Anh vo gạo bên giếng,
từng hạt một, như bà đã dạy. Anh nhìn những hạt gạo trắng ngần lăn trong lòng
bàn tay, cảm nhận sự mát lạnh của chúng. Anh hiểu, trong những hạt gạo này, có
mồ hôi của đất, có nước mắt của trời, có tình yêu của người.
Khi nồi cơm chín, anh xới ra hai bát. Một bát to, một
bát nhỏ. Bát to, anh đặt trước mặt bà. Bát nhỏ, anh giữ lại cho mình. Bà nhìn,
cười:
- Sao con lại cho bà bát to?
- Vì bà xứng đáng được ăn bát cơm to nhất, bà ạ.
Bà vuốt tóc cháu như ngày nào. Hai bà cháu ngồi xuống,
ăn cơm trong im lặng. Ngoài trời, trăng lên. Ánh trăng rọi xuống sân, rọi lên
cánh đồng xa xa, nơi lúa vừa gặt xong, để lại những luống rạ vàng. Mùi rơm khô
thoang thoảng, mùi đất ươm, mùi của sự sống đang tiếp diễn, không ngừng nghỉ.
Khoa nhìn ra ngoài, thấy cánh đồng mênh mông dưới trăng. Anh nghĩ, cánh đồng
này sẽ mãi mãi xanh tốt, mãi mãi sinh ra những hạt gạo nuôi sống con người. Và
mỗi hạt gạo đó, đều chứa đựng một câu chuyện, một tình yêu, một sự hy sinh.
Anh nhớ lại lời bà dạy: "Ăn cơm phải biết quý
cơm, vì trong đó có mồ hôi của đất, của người". Giờ đây, anh hiểu sâu sắc
hơn. Hạt cơm không chỉ là thức ăn. Nó là mối liên kết giữa con người với đất,
giữa con người với con người. Nó là di sản của tổ tiên, là tương lai của con
cháu. Khoa nhắm mắt lại, cảm nhận hơi thở của đất dưới chân, cảm nhận mùi lúa
chín trên không trung. Và trong tim anh, bát cơm cuối mùa năm đó vẫn còn nguyên
vẹn, ấm áp, như ngọn lửa không bao giờ tắt./.