Mỗi độ lúa chín, cánh đồng lại rộn ràng như một bức tranh lễ hội. Tiếng máy tuốt lúa gầm vang, tiếng nói cười huyên náo hòa cùng những lời gọi nhau í ới. Trong cái không khí náo nhiệt, phồn vinh ấy, lại có những bóng người lặng lẽ, lầm lũi hiện lên, tạo nên một sự tương phản đầy xót xa. Đó là những người phụ nữ làm nghề mót lúa...
NGHỀ MÓT LÚA
TRONG KÝ ỨC KHÔNG XA
NGUYỄN
VŨ HY NGUYÊN (Phường
Hương Thủy, thành phố Huế)
Vùng
đất cố đô không có những cánh đồng thẳng cánh cò bay rộng lớn như ở miền Bắc
hay miền Nam. Ruộng đất nơi đây như được "xé lẻ", bị chia thành từng
mảnh nhỏ, ôm trọn những cái tên mộc mạc mà thấm đẫm tình quê: bàu Trai, bàu
Trát, bàu Đân... Người Huế đi đồng không gọi là "ra đồng", mà thân
thương gọi là "đi ruộng", một từ dung dị như chính cuộc sống lam lũ,
lấm lem của họ, gói ghém cả một đời người gắn bó với đất đai.
Mỗi độ lúa chín, cánh đồng Huế lại rộn ràng như một bức tranh lễ hội. Tiếng máy tuốt lúa gầm vang, tiếng nói cười huyên náo hòa cùng những lời gọi nhau í ới. Trong cái không khí náo nhiệt, phồn vinh ấy, lại có những bóng người lặng lẽ, lầm lũi hiện lên, tạo nên một sự tương phản đầy xót xa. Đó là những người phụ nữ làm nghề mót lúa - một nghề tưởng chừng đã ngủ quên trong tiềm thức.
Họ là những người phụ nữ lưng còng, dáng gầy gò, đôi tay sạm nắng, khắc khổ. Có người đi một mình, có người dắt theo đứa con thơ để phụ việc. Họ bám riết lấy ngày mùa, lang thang trên những thửa ruộng vừa gặt xong, miệt mài kiếm tìm từng hạt gạo nhỏ nhoi cho cả một năm trời. Những chiếc bóng đơn độc ấy xuất hiện khắp nơi, lúc thì nhặt lúa còn sót, lúc lại dùng chổi cùn quét những hạt lúa bị rơi trên triền đê. Người ta vẫn thường bảo, họ đang đi "nhặt hạt ngọc của trời", một cách nói đầy ẩn ý, vừa tôn vinh sự quý giá của hạt gạo, vừa xót thương cho phận người.
Hầu hết những người mót lúa đều có những hoàn cảnh éo le. Họ là những người phụ nữ đơn chiếc, góa bụa, một tay nuôi con khôn lớn. Một số người tuy có ruộng nhưng lúa thu hoạch chỉ đủ ăn, nên đành phải đi mót để kiếm thêm. Cay đắng hơn, có những người không có lấy một tấc đất cắm dùi, và nghề mót lúa trở thành con đường mưu sinh duy nhất. Thường ngày, họ làm những công việc nhẹ nhàng để kiếm sống qua ngày. Đến mùa, với sức khỏe vốn yếu ớt, họ chỉ có thể làm nghề mót, một công việc đòi hỏi sự kiên trì, tỉ mỉ nhưng không cần nhiều sức lực.
Thế nhưng,
những lời nói mỉa mai, cay nghiệt vẫn cứ tuôn ra. Có người cho rằng mót lúa là
"ngồi mát ăn bát vàng", ngụ ý chê bai họ "không làm mà vẫn có
ăn". Những lời nói vô tình ấy chẳng thể nào thấy được sự vất vả, cực nhọc
của người thợ mót. Đó có lẽ là cách người ta tự đề cao lao động của mình bằng
cách hạ thấp người khác. Làm nông đã là cực nhọc, chẳng ai lấy đó làm điều cao
quý, nhưng con người luôn có nhu cầu tự đề cao. Và khi không có gì để cao hơn,
người ta sẽ tìm cách hạ thấp người khác. Những người thợ mót vốn đã bị coi rẻ
vì nghèo, sự khốn khó dai dẳng khiến cuộc đời họ càng thêm thiệt thòi.
Ngày mùa,
họ ra đồng từ lúc trời còn mờ sáng, tranh thủ đi trước để không ai mót mất. Đêm
hôm trước, họ đã nhắm sẵn những thửa ruộng sẽ gặt, những khu vực có khả năng
lúa rụng nhiều. Gạo bới theo chỉ có cơm và món khô đơn giản, vì họ phải di chuyển
liên tục, không tiện mang theo thức ăn lỉnh kỉnh. Đôi khi, vì quá bận, họ ăn vội
rồi lại tiếp tục công việc, hoặc bỏ bữa rồi phần cơm đó trở thành bữa trưa.
Họ lang
thang khắp các cánh đồng, với đủ các "ngón nghề" mót lúa. Lúc thì nhặt
lúa chẹn sót lại, lúc thì quét lúa rụng trên triền đê, lúc lại "mò"
lúa dưới mương. Một phần không thể thiếu trong nghề mót là "làm
giúp". Họ theo sát những ruộng vừa gặt, tìm kiếm những bông lúa còn sót lại.
Nếu may mắn, họ có thể bắt gặp cả một bó lúa bị bỏ quên. Dù chẳng ai nói với ai
điều gì, nhưng tất cả đều ngầm hiểu, phải giữ "bí mật". Bó lúa
"lạc" đó sẽ được chia đều cho những ai có mặt, như một phần thưởng xứng
đáng cho sự tinh tường và im lặng.
Nghề mót không chỉ trên cạn mà còn ở dưới nước. Ở những nơi lúa được bốc xếp từ ghe lên bờ, một lượng lớn lúa đã rơi rụng và chìm xuống đáy mương. Những người thợ mót đã nhìn thấy cơ hội đó. Họ không ngần ngại lao mình xuống dòng nước đục, khom lưng, dùng tay bụm từng vốc bùn đất. Những con đỉa bám riết lấy da thịt, hút lấy từng giọt máu. Họ chấp nhận mất đi một phần máu để đổi lại "hạt ngọc của trời". Vôi là vật bất ly thân để gỡ những con vật đáng sợ đó, cũng là thứ để ổn định tâm lý cho họ.
Nếu may mắn được thợ khoán cho một bó lúa, họ phải giấu vội nó đi. Rồi đạp xe cọc cạch trên đường, chở theo bó lúa về nhà, họ phải đối mặt với những ánh mắt nghi kỵ, những lời bàn tán ác ý. Người ta cho rằng họ đã đánh cắp bó lúa ấy, và câu chuyện về mảnh đời của họ lại bị đem ra mổ xẻ, thêm phần tủi nhục.
Ngày mùa qua mau, sắc vàng rực rỡ của đồng lúa dần lụi tàn, nhường chỗ cho màu bùn đất xám xịt. Những đứa trẻ ngày nào giờ đã lớn, những người phụ nữ trung niên giờ đã già, và bóng dáng người thợ mót cũng đã trở thành ký ức xa xôi.
Khoảng giữa thập niên 2010, cơ cấu lao động đã thay đổi. Tiếng máy gặt liên hợp gầm vang đã thay thế tiếng nói cười của những người thợ gặt, và cũng dập tắt luôn nghề mót lúa. Ngày nay, hiếm lắm mới thấy bóng dáng một bà cụ già lẻ bóng trên đồng khô, cặm cụi truốt những bông lúa sót lại, bên cạnh là lũ trẻ đùa nghịch. Hình ảnh ấy vẫn còn đó, vừa thân thương, vừa đầy hoài niệm về một nghề, một cuộc sống đã lùi vào dĩ vãng.