Người làng tôi vẫn quen gọi nơi ấy là cánh đồng Gù, nhưng hỏi ra thì chẳng ai nhớ rõ cái tên ấy có từ bao giờ. Chỉ biết, từ đời cha ông, đã có câu chuyện được truyền lại, mỗi người kể một khác, mà chung quy đều xoay quanh một người đàn ông gù lưng. Ông không vợ con, cũng chẳng có họ hàng thân thích. Cả đời ông chỉ có mảnh ruộng ngoài kia và đôi bàn tay chai sần làm bạn.


 

Bài dự thi: “Lúa gạo Việt – Nguồn cội và tương lai”

CÁNH ĐỒNG GÙ CHỞ MÙA XA XỨ

VIỆT PHI (Hải Phòng)

Sáng nay, giữa làn gió ấm trên đảo Luzon, tôi đứng trên con đê đất nhìn xuống cánh đồng lúa đang trổ đòng. Tiếng máy gặt từ xa vọng lại, xen lẫn tiếng đàn chim lích chích sà xuống kiếm ăn. Bất chợt, trong mùi hương ngai ngái của lúa non, tôi thấy ký ức tuổi thơ ùa về, ký ức về một nơi cách đây gần hai nghìn cây số, nơi tôi đã sinh ra và lớn lên.

Hải Phòng, thành phố “bốn cống, ba cầu, năm cửa ô” là quê hương yêu dấu của tôi. Nhưng tôi không chào đời giữa lòng phố thị, mà ở một ngôi làng nhỏ có cái tên xưa cũ: làng Hào Khê.
Làng tôi nằm kề ngay tuyến đường Lạch Tray. Chỉ vài bước chân là đã chạm tới những hàng quán, những con đường xe cộ rộn ràng. Thế nhưng, cuộc sống nơi đây lại chậm rãi và yên ả, bởi bao đời nay, bà con vẫn chỉ gắn bó với những thửa lúa nước trên
cánh đồng Gù.

Người làng tôi vẫn quen gọi nơi ấy là cánh đồng Gù, nhưng hỏi ra thì chẳng ai nhớ rõ cái tên ấy có từ bao giờ. Chỉ biết, từ đời cha ông, đã có câu chuyện được truyền lại, mỗi người kể một khác, mà chung quy đều xoay quanh một người đàn ông gù lưng. Ông không vợ con, cũng chẳng có họ hàng thân thích. Cả đời ông chỉ có mảnh ruộng ngoài kia và đôi bàn tay chai sần làm bạn. Người ta bảo ông gù gieo lúa giỏi hơn bất cứ ai trong làng, lúa ông trồng khi nào cũng xanh mướt, đòng đòng trĩu hạt, mùa gặt thóc hạt nào hạt nấy no tròn, vàng óng.

Người làng đi ngang thường thấy ông cặm cụi giữa cái nắng chang chang hay mưa tầm tã, tấm lưng cong như hình cánh cung, bóng ông nhỏ bé nhưng lẫn vào với màu lúa thì như một nét chấm thẫm giữa biển vàng. Chẳng ai biết ông sống bằng gì ngoài hạt lúa mình làm ra, cũng chẳng ai nghe ông than nghèo khổ hay trách phận. Cả đời ông là những vụ mùa nối tiếp, hết gieo lại gặt, hết gặt lại cày, như thể đời ông và đời lúa hòa làm một.

Rồi một hôm, khi lúa đã ngả vàng rực, người ta không thấy ông về. Đi tìm, thì thấy ông nằm ngay giữa ruộng, gương mặt bình thản như đang ngủ, tay vẫn nắm chặt nắm lúa vừa bứt. Chẳng ai rõ ông ra đi vì bệnh tật hay chỉ vì mệt mà ngủ quên. Người ta chôn ông ngay nơi ấy, giữa mảnh ruộng mà ông dành cả đời để chăm bẵm. Từ đó, cánh đồng ấy mang tên cánh đồng gù, vừa để nhớ tấm lưng còng bóng dáng ông, vừa như để hạt lúa nơi này mãi in dấu bàn tay một con người cả đời gửi trọn cho đất.

Đó là một cánh đồng trũng, đất phèn, quanh năm ẩm ướt, điều kiện lý tưởng để cây lúa bén rễ, vươn mầm.

Nhờ chân ruộng đủ độ ẩm, đủ ánh sáng cho lúa quang hợp, lại giàu dinh dưỡng, nên mỗi năm làng tôi canh tác được bốn vụ. Vừa thu hoạch xong, bà con đã rộn ràng làm đất cho vụ mới. Nhờ vậy, ngay cả những năm đất nước khó khăn nhất, chúng tôi vẫn đủ gạo ăn, thậm chí còn tiếp tế cho bà con phố thị. Bớt cho bao người không phải xếp hàng đong từng cân gạo sổ như nhiều nơi khác.

Cây lúa ở Việt Nam, không chỉ là nguồn sống, mà còn là biểu tượng của no đủ, của sự đoàn kết và cần cù. Mỗi hạt gạo trắng thơm là kết tinh của mồ hôi, của tình người và cả một niềm hy vọng bền bỉ.

Ngày ấy, tôi còn bé xíu, rất thích theo chân mẹ tung tăng khắp cánh đồng. Chân ruộng sâu, bùn lún, mẹ luôn miệng dặn: Không được lội xuống ruộng đâu con, ngồi trên bờ chơi thôi nhé.

Tôi nghe vậy nhưng mắt vẫn dán vào từng con cào cào, châu chấu nhảy lách tách trên những bờ cỏ. Tôi bắt chúng cho vào chiếc lọ nhựa, coi như chiến lợi phẩm. Khi mỏi chân, tôi ngồi thụp xuống, dõi theo những đường cày cha vừa tạo ra, thẳng tắp, mềm mại như những dải lụa đất. Chú trâu hiền ngoắc ngoắc cái đuôi mỗi khi tôi hét: Đi mau, đi mau!

Khi cha cày tới gần bờ, tôi sốt sắng cầm tích nước vối chạy lại. Ánh nắng gắt rọi thẳng vào khuôn mặt sạm nâu, khiến cha nheo mắt. Chỉ khi uống ngụm nước mát, gương mặt ấy mới giãn ra, nở nụ cười hiền hậu: Con gái ngoan của cha!

Trong mắt tôi lúc ấy, cả cánh đồng mênh mang nắng và gió cũng chỉ thu gọn trong dáng hình cha.

Rồi tôi lớn dần, đủ sức phụ giúp cha mẹ việc đồng áng. Những buổi cấy lúa, bàn tay tôi thoăn thoắt bên mẹ. Cha be bờ, đôi khi ngẩng lên nhìn và tấm tắc: Con bé cấy nhanh hơn cả mẹ nó rồi!

Nghe cha khen, lòng tôi râm ran hạnh phúc. Người ta nói làm nông vất vả, nhưng tôi chỉ thấy vui. Bởi niềm vui ấy không chỉ từ công việc, mà còn từ việc được làm cùng cha mẹ, cùng nhìn thành quả mình tạo ra.

Cha thường nhắc câu: “Nhất nước, nhì phân, tam cần, tứ giống.” Trồng lúa phải biết căn độ ẩm, bón phân đúng thời điểm, giữ đất sạch cỏ. Một cây lúa bị sâu nếu không phát hiện và xử lý kịp, chỉ một ngày sau sâu bệnh sẽ lan ra cả cụm, rồi cả thửa ruộng. Muốn có một mùa bội thu, những bông lúa nặng trĩu hạt, phải chăm sóc chúng như chăm một sinh linh.

Cây lúa chẳng bao giờ phụ lòng người. Làng tôi liên tiếp trúng mùa. Tiếng cười rộn rã vang khắp cánh đồng trong mùa gặt. Chim di cư từ đâu kéo về, sà xuống những thửa ruộng vừa gặt để nhặt thóc rơi. Cha dùng chiếc xe cải tiến được hợp tác xã tặng để chở lúa. Mẹ và tôi đẩy phía sau, cha cầm càng xe, chạy băng băng dưới bóng tre rợp mát. Bao nhọc nhằn như trôi theo gió, chỉ còn lại sự hân hoan ngập tràn.

Sau vụ gặt, thóc phơi vàng khắp nơi, từ sân nhà, nóc bể, đường ngõ tới đường làng. Trong ráng chiều, màu vàng cam của nắng hòa với khói đốt đồng, mang theo hương thơm ngai ngái của lúa mới. Mùi rơm rạ, mùi khói, tiếng trâu tắm mương, hình ảnh cò trắng chấp chới… tất cả tạo nên một bức tranh quê sống động, mà sau này, đi đến đâu tôi cũng mang theo trong tim.

Ngày tôi rời quê, cánh đồng Gù đang mùa lúa chín. Mùi thơm lúa mới vẫn còn vương trên tóc, trên áo, theo tôi suốt chặng đường xa. Cha mẹ tiễn tôi đi mà mắt cứ nhìn về phía đồng ruộng, nơi nắng chiều đang nhuộm vàng từng bông lúa. Tôi cũng ngoái lại, sợ rằng chỉ cần chớp mắt, tất cả sẽ bị bỏ lại mãi mãi.

Đặt chân tới Manila, tôi như lạc vào một thế giới hoàn toàn khác. Không còn bờ tre, không còn mùi rơm rạ; thay vào đó là tiếng còi xe, biển hiệu nhấp nháy, và những con đường trải nhựa đen thẫm chạy dài tít tắp. Ban đầu, mọi thứ đều xa lạ, từ món ăn, ngôn ngữ đến nhịp sống hối hả. Tôi nhớ ruộng đồng đến quay quắt. Chỉ cần thấy một cánh chim sà xuống bãi đất trống cũng đủ khiến lòng tôi thắt lại, như vừa nhìn thấy quê nhà từ rất xa.

Những ngày đầu, tôi thuê một phòng trọ nhỏ, bên ngoài là con hẻm chật hẹp nhưng đầy tiếng cười của trẻ con Philippines. Họ vô tư, cởi mở và hiếu khách. Nhưng mỗi khi màn đêm buông xuống, những tiếng ồn cũng lắng lại, chỉ còn mình tôi ngồi bên cửa sổ, nghe gió thổi qua những căn hộ nhấp nhô trước mặt. Cái cảm giác ấy không giống tiếng gió thổi qua cánh đồng quê tôi, nó rì rào nhưng thiếu mùi hương đất, hương lúa.

Công việc ở xứ người khiến tôi bận rộn, đôi khi quên cả ăn trưa. Nhưng chỉ cần ngửi thấy mùi gạo nấu chín, ký ức lại ùa về. Hình ảnh mẹ thổi cơm bằng rơm, cha vác bó lúa mới gặt, tiếng gọi nhau í ới trên cánh đồng. Tôi dần nhận ra, dù ở nơi nào, những ký ức ấy vẫn lặng lẽ theo tôi, như bóng theo hình.

Tôi gặp được người thương, rời xa Manila tráng lệ, chúng tôi chuyển tới sống tại một ngôi làng nhỏ thuộc đảo Luzon. Ở đây, tôi đã tìm thấy những cánh đồng lúa, nhưng lúa nơi đây không có hương thơm nồng nàn như lúa quê tôi. Tôi từng thử bước xuống một thửa ruộng, cảm giác bùn non lún dưới chân vẫn giống hệt khi xưa, nhưng lòng lại hụt hẫng vì không có cha mẹ bên cạnh, không có tiếng trâu thở phì phò hay tiếng mẹ dặn dò thủa nào. Chỉ có tôi và khoảng trời xa lạ, trống trải.

Lúc cuộc sống công việc và gia đình nhỏ đã ổn định, tôi trở về thăm quê hương vào một buổi sáng cuối đông, khi cơn gió bấc còn se sắt thổi qua hàng tre đầu làng. Con đường đất năm xưa nay đã được bê tông hóa, nhưng vẫn uốn mình như một dải lụa trắng chạy men theo triền ruộng. Bước chân chậm lại, tôi nhận ra từng khúc cua, từng gốc cây vẫn ở đó, chỉ khác là mái tóc tôi đã vương thêm sợi bạc.

Cánh đồng Gù hiện ra trước mắt, rộng mênh mông và vàng óng như tấm thảm trời trải xuống. Tôi đứng lặng. Gió từ đồng thổi tới, mang theo mùi thơm lúa chín ngọt lịm, cái mùi đã theo tôi suốt những tháng ngày xa xứ. Tim tôi đập mạnh, như sợ rằng chỉ cần chậm một nhịp thôi, mọi thứ sẽ tan biến.

Cha tôi giờ đã còng lưng, bước chân chậm chạp hơn, nhưng đôi mắt vẫn sáng như ngày nào. Ông đang lom khom cắt những bông lúa cuối cùng của mùa vụ. Thấy tôi, cha buông liềm, nụ cười nhăn nhúm nhưng rạng rỡ hẳn lên. Không cần lời nào, chúng tôi ôm lấy nhau giữa hương lúa, mùi bùn non, và cả tiếng gió rì rào như đang kể chuyện ngày xưa.

Tôi theo cha ra bờ mương, nơi thuở nhỏ tôi từng ngồi câu cá, từng vục tay xuống nước mát lạnh. Mẹ tôi từ xa bưng ra một ấm nước chè xanh, đôi bàn tay gầy guộc nhưng vẫn nhanh nhẹn. Chén chè nóng đưa lên môi, tôi bỗng thấy cay nơi sống mũi, bao nhiêu năm rong ruổi, chưa có nơi nào cho tôi cảm giác bình yên như mảnh đất này.

Nhìn cánh đồng trải dài dưới nắng, tôi chợt nhận ra, bao nhiêu đổi thay ngoài kia cũng không thể làm phai mờ hồn đất, hồn lúa quê mình. Cánh đồng Gù vẫn ở đó, lặng lẽ, bền bỉ như chính tình yêu của cha mẹ, như mạch nguồn trong tôi chưa bao giờ cạn.

Ngồi bên bờ ruộng, nhìn từng bông lúa trĩu hạt đong đưa trong gió, tôi chợt thấy đời mình cũng giống như những bông lúa kia. Cả một đời lúa phải đi qua bao tháng ngày nắng mưa, bão giông, phải gồng mình chịu rét, chịu hạn, mới gom góp đủ dinh dưỡng để hạt căng tròn, chắc nặng. Chúng lặng lẽ dâng tặng tất cả tinh túy cho bữa cơm thơm lành, như cách quê hương âm thầm nuôi dưỡng những đứa con lớn khôn.

Tôi đã từng rời ruộng đồng, rời tiếng xào xạc của những mùa gió lúa, để tìm cho mình một chân trời khác. Nhưng dù đi xa đến đâu, tôi vẫn mang trong mình mùi hương của hạt gạo mới, thứ hương dìu dịu mà chỉ ai từng gặt, từng xát gạo, từng vo cơm trong lu nước mưa mới cảm nhận hết. Nó giống như sợi dây mảnh mà bền chặt, kéo tôi trở về mỗi khi lòng chênh chao.

Quê hương, với những vụ mùa cần mẫn, chưa bao giờ đòi hỏi tôi phải báo đáp. Lúa vẫn xanh, vẫn vàng, vẫn trổ bông đúng hẹn, để rồi vào một sáng nào đó, khi tôi trở về, tôi lại thấy cả một cánh đồng mênh mông đang nghiêng mình chào đón. Những hạt lúa tròn đầy ấy chính là minh chứng rằng, dù tôi có bôn ba và biến đổi thế nào, nơi này vẫn nuôi dưỡng tôi bằng sự bao dung và kiên nhẫn.

Có lẽ, tuổi trẻ giống như quãng đời hạt lúa còn nằm sâu trong đất, đầy khát khao vươn lên với trời xanh. Nhưng khi đã trải qua gió mưa, tôi mới hiểu hết giá trị của sự trưởng thành, như bông lúa được chín vàng, được hóa thân thành hạt gạo trắng ngần trong bữa cơm sum họp. Hạt gạo quê nhà không chỉ là lương thực, nó là ký ức, là gốc rễ, là niềm tự hào giản dị mà vững bền.

Rồi một năm sau nữa tôi trở lại cánh đồng Gù, trời vừa sang thu. Những bông lúa chín vàng rực, xếp thành từng lớp sóng chạy tít ra tận chân trời. Gió thổi qua, cả cánh đồng dập dờn như một biển vàng đang reo ca. Tôi đứng lặng hồi lâu, lắng nghe tiếng xào xạc thân quen, âm thanh tưởng chừng đơn giản nhưng đã nuôi lớn tuổi thơ tôi.

Ngày nhỏ, tôi vẫn thường theo mẹ ra đồng, lội chân trần giữa bùn đất để nhặt những bông lúa rơi vương vãi sau khi gặt. Mẹ bảo: “Mỗi hạt lúa đều quý, rơi xuống đất mà không nhặt lên là uổng công mồ hôi cả mùa”. Khi ấy tôi chưa hiểu, chỉ nghĩ nhặt cho đầy cái rổ tre là xong việc. Giờ đây, khi đã trải qua bao tháng năm vất vả, tôi mới biết mẹ không chỉ dạy tôi giữ hạt gạo, mà còn dạy tôi biết giữ lấy những gì tốt đẹp nhất trong đời.

Tôi cúi xuống, nhặt một bông lúa vừa rơi, tách hạt ra, để vào lòng bàn tay. Hạt lúa bé nhỏ, vỏ ngoài thô ráp, vậy mà bên trong lại cất giữ một mầm sống trắng ngần. Cuộc đời con người cũng vậy, phải đi qua bao lớp vỏ sần sùi, bao mùa mưa nắng, mới lộ ra phần tinh túy nhất.

Người ta thường nói: “Hạt gạo là tấm lòng,” và tôi tin điều ấy là thật. Bởi mỗi hạt gạo đến được với bữa cơm, là kết quả của biết bao công sức: cày ải, gieo mạ, nhổ cấy, bón phân, bắt sâu, chống hạn, chống lụt… Mỗi công đoạn đều có dấu tay của người quê tôi, lấm lem nhưng ấm áp. Có lẽ vì thế mà bữa cơm nhà luôn mang một mùi hương riêng, mùi của đất, của gió đồng, và của những bàn tay biết kiên nhẫn chờ mùa.

Chiều hôm ấy, tôi rời cánh đồng khi mặt trời đã khuất sau rặng tre. Bước chân trên con đường đất đỏ, tôi ngoái lại, thấy cánh đồng vẫn vàng óng, trĩu nặng những hạt no tròn. Một cảm giác bình yên lan khắp cõi lòng, như thể tôi vừa nhận lại một phần ký ức đã bỏ quên đâu đó.

Tôi biết, dù đi xa đến đâu, trong tim tôi vẫn mang theo hình ảnh cánh đồng Gù quê nhà, nơi lúa chín vàng óng và những hạt gạo thơm dẻo, trắng ngần như hạt ngọc. Chúng nhắc tôi rằng, ở nơi ấy, vẫn có ngọn gió, mùi đất và hình bóng cha mẹ lặng lẽ chờ tôi trở về…