Từ “người trồng lúa” thành “người làm nông thông minh”, đó là bước chuyển lớn nhất của ngành nông nghiệp nước nhà trong thời đại mới. Không còn chỉ cắm cúi gieo trồng, họ trở thành người sáng tạo, người quản lý, người kể chuyện về hạt gạo Việt.


 

Bài dự thi “Lúa gạo Việt – Nguồn cội và tương lai”

NHỮNG MÙA HY VỌNG

PHẠM THỊ MỸ LIÊN (Điện Bàn Đông, Đà Nẵng)

 

Có một hình ảnh chưa bao giờ mờ đi trong ký ức tôi,  đó là những buổi sáng sớm, đứng giữa cánh đồng vàng óng, nghe tiếng lúa thì thầm trong gió. Hồi ấy, tôi chưa từng nghĩ hạt gạo nhỏ nhoi kia, thứ gắn bó với đời sống người Việt từ thuở mở đất, lại có ngày mang trong mình sứ mệnh vươn ra thế giới. Nhưng rồi, thời gian đã khiến tôi chứng kiến nhiều đổi thay. Và hơn thế nữa, tôi được thấy sự hồi sinh, trỗi dậy và chuyển mình của những mùa lúa, những mùa của hy vọng.

Ngày trước, lúa gạo với người dân quê tôi chỉ đơn giản là cái ăn qua ngày, là mồ hôi đổ xuống đất ruộng, là chén cơm trắng trong mâm cơm tối. Chẳng ai nghĩ đến chữ "thương hiệu", càng không mơ chuyện “xuất khẩu”. Chúng tôi chỉ biết gặt cho đủ bồ, xay cho đầy lu, dành phần ngon nhất cúng ông bà, còn lại để no bụng qua mùa.

Cánh đồng của bà tôi năm ấy là ruộng trũng. Mỗi mùa mưa tới, lúa chìm trong nước, bà lại gùi từng bao đất đắp bờ ngăn. Mỗi mùa khô về, nứt nẻ cả chân ruộng, bà lấy tro bếp rắc xuống cho đất giữ ẩm. Hỏi sao bà cực vậy, bà cười: “Đất còn thở thì cây lúa còn sống. Mình sống nhờ lúa, thì phải biết ơn lúa.”

Tôi từng nghĩ, lòng biết ơn ấy là thứ gì đó cũ kỹ, có lẽ sẽ bị bỏ lại phía sau trong cuộc đua của công nghệ và máy móc. Nhưng tôi đã lầm.

Những năm gần đây, tôi có dịp quay lại những miền quê nông nghiệp, rồi đi dọc từ Đồng Tháp Mười đến An Giang, từ Cần Thơ ra Thái Bình, Nam Định, tôi ngỡ ngàng trước một Việt Nam đang “làm lại” từ chính hạt lúa.

Không còn cảnh người còng lưng gặt tay dưới nắng chang chang, cũng không còn ruộng lúa đơn canh, phập phồng theo giá cả thị trường. Bây giờ, người nông dân “mới” đã khác. Họ cầm smartphone, cập nhật thông tin thị trường, đọc mô hình canh tác hữu cơ của Nhật, học kỹ thuật lúa tôm ở Bạc Liêu, nghe podcast về khởi nghiệp nông nghiệp. Có bác nông dân còn vui vẻ khoe: “Lúa nhà tui trồng bằng nước mưa, phân ủ vi sinh, được công nhận chuẩn hữu cơ của châu Âu đó nghen!”. Nghe mà vừa tự hào, vừa thấy thương.

Từ “người trồng lúa” thành “người làm nông thông minh” – đó là bước chuyển lớn nhất của ngành nông nghiệp nước nhà trong thời đại mới. Không còn chỉ cắm cúi gieo trồng, họ trở thành người sáng tạo, người quản lý, người kể chuyện về hạt gạo Việt.

Tôi nhớ mãi lần đến Cù Lao Tân Lộc (Cần Thơ), tham quan một mô hình du lịch nông nghiệp gắn với lúa gạo. Giữa đồng xanh bát ngát, khách du lịch từ TP.HCM, Hà Nội, cả Pháp và Nhật Bản đang lúi húi học cách cấy lúa, bơi xuồng thăm ruộng, và... nấu cơm bằng nồi đất. Có em bé người Pháp lấm lem bùn cười hớn hở: “Je t'aime le riz vietnamien!” (Cháu yêu gạo Việt Nam!)

Tôi rưng rưng. Bao đời sống gắn với cây lúa bỗng trở thành điều quý giá để chia sẻ, để kể cho cả thế giới nghe một Việt Nam không chỉ là điểm đến du lịch, mà còn là xứ sở của những hạt gạo thơm, sạch và đầy tình đất.

Từ đó, tôi bắt đầu quan tâm hơn đến những thương hiệu gạo Việt đang dần lớn lên.

Từng có thời, gạo Việt xuất khẩu nhiều nhất Đông Nam Á nhưng chỉ đứng sau nhãn hiệu nước ngoài. Gạo của mình ngon, thơm, chất lượng cao, nhưng lại bán không tên tuổi, không nhãn mác, không giá trị gia tăng. Nỗi buồn này kéo dài hàng chục năm. Nhưng rồi, từ những tâm huyết âm thầm, lúa gạo Việt bắt đầu hành trình đổi đời.

Tôi đọc được câu chuyện của anh Hồ Quang Cua, người lai tạo ra giống lúa ST24, ST25 từng đoạt giải “Gạo ngon nhất thế giới”. Một người kỹ sư nông nghiệp quê Sóc Trăng, dành hàng chục năm nghiên cứu, không màng lợi nhuận, chỉ mong có một giống gạo thơm, sạch, ngon để phục vụ đồng bào mình.

Anh nói: “Tôi chỉ mong bà con nông dân được trồng giống tốt, được người tiêu dùng ghi nhận. Nếu hạt gạo có thể làm rạng danh đất nước, thì đó là niềm hạnh phúc lớn nhất”.

Giờ đây, ST25 đã có mặt trên bàn ăn của nhiều gia đình quốc tế. Và những thương hiệu như “Cỏ May”, “Vinh Hiển”, “Hương Lúa”, “Lúa Tôm Bạc Liêu”, “Làng Sen Quê Bác”... cũng lần lượt ra đời. Mỗi cái tên không chỉ là một bao bì đẹp, mà là cả một câu chuyện về vùng đất, con người, kỹ thuật canh tác và khát vọng làm chủ hạt gạo.

Tôi nhớ có lần ngồi cùng một nhóm bạn trẻ ở An Giang, những người đang điều hành một start-up nông nghiệp. Họ trồng lúa hữu cơ, chế biến sản phẩm gạo đóng gói, làm tour du lịch về “con đường gạo sạch”, bán gạo qua mạng và mở lớp dạy nấu cơm Việt cho khách nước ngoài.

Bạn tôi,  một cựu sinh viên ngành công nghệ nói: “Hạt gạo giờ không chỉ là nông sản. Nó là sản phẩm văn hóa. Nó phải kể được chuyện từ cánh đồng đến bữa cơm.”

Tôi chợt nhớ bà tôi năm xưa. Bà có kể chuyện đâu, nhưng tôi vẫn thấy cả quê hương trong từng chén cơm bà nấu. Còn bây giờ, người trẻ kể chuyện hạt gạo bằng công nghệ, bằng livestream, bằng chỉ dẫn địa lý, bằng blockchain truy xuất nguồn gốc. Nhưng suy cho cùng, câu chuyện ấy vẫn là chuyện tình giữa người với đất, giữa mồ hôi và hạt ngọc.

Có người hỏi tôi: “Rồi ngành lúa gạo có còn là trụ cột không, khi công nghiệp, dịch vụ đang lên ngôi?” Tôi chỉ cười.

Bởi lẽ, nếu không có lúa gạo, thì cũng chẳng có người Việt. Không có mùi thơm từ nồi cơm trắng, chẳng có tình thân gắn kết trong bữa cơm chiều, chẳng có nỗi nhớ quê trong lòng những người xa xứ. Lúa gạo không chỉ là kinh tế nó là căn cước, là hồn cốt của dân tộc.

Giữa tháng sáu, tôi trở lại quê. Cánh đồng sau nhà bà năm xưa giờ là mô hình lúa, cá, vịt tuần hoàn. Người cháu họ tôi thế hệ 9x đang vận hành hệ thống tưới tự động bằng điện mặt trời. Bên cạnh ao cá là ruộng lúa xanh rì, lũ vịt lội tung tăng. Cháu tôi nói: “Cô thấy không, làm nông mà sạch, mà khéo, thì không còn khổ. Mình sống với ruộng, chứ không sống vì ruộng nữa.”

Tôi đứng giữa đồng, ngẩng lên trời, nghe tiếng gió thổi qua đám lúa non. Mùi lúa, mùi bùn, mùi hy vọng.

Tôi biết, Việt Nam rồi sẽ còn nhiều mùa lúa mới. Không chỉ là mùa gặt, mà là mùa của trí tuệ, của sự kết nối toàn cầu, của niềm tin rằng hạt gạo mình trồng sẽ đến được những nơi xa xôi như một lời chào từ quê hương.

Những mùa hy vọng ấy đang nảy mầm từ đất, từ tay người, từ công nghệ, và từ tình yêu không đổi dành cho lúa gạo từ thế hệ này sang thế hệ khác.