Từng cánh đồng mở ra mênh mông như một tấm lòng không bờ không bến. Tôi đứng trên chiếc xuồng nhỏ, lắc lư giữa những ruộng lúa còn ướt phù sa, mà ngỡ mình đang đi giữa một bài ca. Ở đó, lúa không gồng. Lúa hát. Lúa cười. Lúa đứng thành hàng nghiêng ngó theo gió, cứ như đang rủ rê nhau chơi trò cút bắt.


Bài dự thi “Lúa gạo Việt – Nguồn cội và tương lai”


NGHĨA ƠN MỘT BÁT CƠM ĐẦY

LÊ HOÀI VIỆT

(Giảng viên Trường Đại học Mở, TP.HCM)


Tôi từng nghĩ mình hiểu cây lúa.

Là người miền Trung, tôi lớn lên giữa những vụ mùa vật lộn, giữa nắng gắt gió Lào và đồng ruộng chai sạn. Quê tôi cũng trồng lúa, nhưng là thứ lúa cằn, chịu khổ, trổ bông như một lời thở dài. Tôi tưởng lúa ở đâu cũng như vậy: gồng mình mà sống, gồng mình mà nuôi người.

Cho đến ngày tôi đặt chân xuống Cần Thơ lần đầu tiên, giữa mùa nước nổi. Trời phương Nam tháng chín dịu như một cái ôm. Từng cánh đồng mở ra mênh mông như một tấm lòng không bờ không bến. Tôi đứng trên chiếc xuồng nhỏ, lắc lư giữa những ruộng lúa còn ướt phù sa, mà ngỡ mình đang đi giữa một bài ca. Ở đó, lúa không gồng. Lúa hát. Lúa cười. Lúa đứng thành hàng nghiêng ngó theo gió, cứ như đang rủ rê nhau chơi trò cút bắt.

Người miền Tây gọi lúa là “bạn.” Không gọi là “nó.” Không gọi là “cái.” Mà là bạn. Là tri kỷ. Là người cùng ăn, cùng thở, cùng thức với mình. “Bữa nay bạn tôi trổ đòng rồi nghen.” “Bạn tôi khô gốc, chắc sắp gặt được.” Nghe qua thì tưởng nói chơi. Nhưng đó là thật tình. Người miền Tây không ồn ào nói chuyện yêu thương, họ chỉ sống với nhau bằng cái nghĩa, cái tình, cái cách sống tử tế tới tận chân răng.

Tôi yêu một người con gái Sóc Trăng. Cô không đẹp theo kiểu kiêu sa, chỉ trắng da vì nắng, tóc dài vì gió, miệng cười như nếp vỡ. Cha mẹ cô ba đời làm ruộng. Nhà không giàu, nhưng lúc nào cũng thơm mùi gạo mới, nước vo gạo trong vắt ngâm rau muống xanh rì. Bữa cơm nhà cô có khi chỉ cần một dĩa cá kèo kho tiêu, vài cọng rau luộc, chén nước mắm cốt dằm ớt tươi. Vậy đó mà tôi ăn như kẻ chưa từng biết ngon là gì. Cô dạy tôi cách chọn gạo, vo sao cho sạch mà không mất ngọt, nấu sao cho cơm đứng hạt. Mỗi lần xới cơm, cô không để rơi. Mỗi lần ăn cơm, cô không nói chuyện lớn tiếng. Tôi hỏi vì sao, cô bảo: “Vì hạt cơm là ơn nghĩa.”

Cái nghĩa đó, cô không giảng, không nói triết lý. Mà là cái nghĩa nằm trong từng hành động. Sáng sớm ra ruộng, cô vốc bùn lên, lùa nhẹ rễ lúa như vuốt tóc trẻ con. Trưa nắng rát mặt, cô che tấm áo cũ cho bụi mạ non. Chiều về, cô rửa chân trước khi bước vào nhà, không để bụi đất đồng vương lên gian bếp. Mỗi lần trời mưa lớn, cô lại lo cho ruộng trước khi lo cho mình. Tôi hỏi: “Em không sợ cảm sao?” Cô cười, giọng mộc như tiếng nước: “Lúa trôi thì nhà trôi theo, em bệnh vài bữa hết, lúa bệnh thì đói cả năm.”

Người miền Tây không nói nhiều, nhưng câu nào cũng thiệt. Họ sống phóng, mà sâu. Ăn nói nghe chơi, mà thấm. Như cách họ đối với cây lúa, không cần thề nguyền, mà vẫn sống chết trọn đời.

Tôi từng thấy một ông lão tay cầm cây phảng, mắt mờ đục vì tuổi, nhưng từng bước vẫn dò ra đúng chỗ ruộng mình cấy. Ông đi không nhanh, nhưng dứt khoát. Cái chân của người trồng lúa không sải dài, mà là cái bước in vào lòng đất. Gặp ông, tôi chào. Ông gật đầu, chỉ nói một câu: “Bữa nay bạn tôi đang khát.” Tôi hiểu là ruộng thiếu nước. Nhưng cái cách ông gọi “bạn tôi” khiến tôi thấy cổ họng mình nghèn nghẹn. Làm ruộng mấy mươi năm, lưng còng, mắt mờ mà ông vẫn thương cây lúa như thương một người sống cùng nhà.

Lúa ở miền Tây không sống một mình. Lúa sống cùng người, cùng cá, cùng cua, cùng chim trời. Lúa ăn phù sa, uống nước sông, nghe giọng hò ghe bầu, và lớn lên bằng tiếng cười con nít chạy dọc bờ kinh. Mỗi lần tôi đi trên quốc lộ nhìn về cánh đồng, thấy đàn cò sải cánh trắng phau, lúa chín vàng như nắng, lòng tôi nhẹ đi một khúc. Không phải vì đẹp. Mà vì yên. Cái yên của một nơi biết sống cùng với tự nhiên, không xô, không chèn ép, không đòi hỏi.

Tôi nghĩ có một sự trùng hợp đầy ý nghĩa giữa cách người ta gọi cây lúa là “bạn” và cách người ta đối xử với nhau trong nền văn minh lúa nước. Bởi lúa đâu thể lớn một mình. Lúa cần nước, cần phù sa, cần bàn tay người chăm sóc. Người cũng vậy. Không ai lớn lên mà không cần nhau. Không ai sống nổi giữa cánh đồng đời mà không có lấy một ánh mắt để dựa vào. Chính sự phụ thuộc lẫn nhau đó, không phải là điều yếu đuối, mà là cốt lõi của một nền văn hóa biết yêu thương, biết cộng sinh, biết sẻ chia.

Trong lúa có nước. Trong nước có trời. Trong trời có người. Đó là vòng tròn luân chuyển mà tổ tiên ta đã hiểu, đã sống, và đã gửi gắm trong từng chén cơm mỗi ngày. Bữa ăn không chỉ là để no. Mà là để nhớ. Nhớ người trồng. Nhớ người nấu. Nhớ người ngồi đối diện từng cùng mình ăn một chén cơm trắng, dằm nước mắm cốt, nhìn nhau mà không cần nói gì cả.

Nền văn minh lúa nước không sinh ra những cá nhân tách biệt. Nó sinh ra cộng đồng. Sinh ra đình làng. Sinh ra hàng xóm. Sinh ra những tấm lòng biết dừng lại để đợi nhau, biết ngồi xuống để ăn với nhau một bữa, biết gắp cho nhau miếng cá ngon cuối cùng. Sự gắn bó đó không phải là luật. Mà là một nếp sống. Một đạo lý mềm mại như sợi khói bay lên từ nồi cơm mới chín.

Có lần tôi nghe một cậu bạn người Nhật nói: “Cơm Việt Nam dẻo. Vì người Việt sống dính với nhau.” Tôi bật cười, rồi lặng đi. Dẻo không phải vì gạo ngon mà vì người ăn cơm ấy biết nhường, biết nghĩ, biết thương. Hạt gạo Việt không chỉ nuôi thân. Nó còn nuôi nghĩa.

Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng một hạt gạo lại có thể dạy tôi về sự tử tế cho đến khi tôi ngồi trong lớp học của chính mình. Tôi là giảng viên và nhìn những sinh viên trẻ ăn trưa bằng hộp cơm văn phòng, ăn vội, nói vội, bỏ mứa, rồi cười. Tôi không trách họ. Tôi chỉ thấy... tiếc. Vì người ta càng no đủ, càng dễ quên đói. Càng xa ruộng đồng, càng dễ buông tay khỏi lòng biết ơn.

Tôi bắt đầu dạy các em về chuỗi giá trị từ chính một hạt gạo. Gạo không chỉ là sản phẩm nông nghiệp. Gạo là lịch sử. Là địa chính trị. Là điều khiến hàng triệu người gắn bó, yêu thương, và mất mát. Gạo là ký ức của cả dân tộc. Là má tôi còng lưng cấy dưới nắng gắt. Là bà nội tôi vo gạo bằng nước mưa hứng từ mái ngói. Là cô gái tôi yêu đã dạy tôi không xới cơm bằng tay ướt.

Hồi nhỏ, tôi hay phụ má gặt lúa. Không được cầm liềm, chỉ được đi nhặt lúa rơi. Có lần tôi hỏi má: “Sao không bỏ mấy hạt nhỏ này đi?” Má chỉ nói nhẹ tênh: “Lúa không bỏ mình, mình đừng bỏ lúa.” Tôi không hiểu. Nhưng tôi vẫn cúi xuống nhặt. Sau này lớn lên, khi cúi đầu nhặt lại chính những phần mình từng xem thường tôi mới hiểu, đó không phải là dạy làm ruộng, mà là dạy làm người.

Tôi từng về quê người yêu ăn Tết. Một cái Tết mộc mạc, với bánh tét nếp gói lá chuối, củ kiệu ngâm nước tro tàu, và một mâm cơm nhỏ. Tôi nhớ nhất là bữa cơm cuối năm, bà nội cô ngồi xới từng chén cơm nhỏ, đôi tay run run. Tôi định gắp một miếng cá lóc nướng, thì bà nhìn tôi, móm mém nói: “Chờ gắp cho người lớn trước nghen con.” Tôi rút tay lại, ngượng. Sau đó bà cười: “Vậy mới là cơm.” Cơm không phải chỉ là ăn. Cơm là cách để nhường nhau.

 

Có một buổi chiều mưa, tôi theo cô ra ruộng sau nhà. Cô chỉ xuống chân ruộng, nơi có mấy bụi lúa đang trổ đòng: “Lúa nay vui dữ à nghen.” Tôi ngạc nhiên: “Lúa cũng biết vui sao?” Cô cười: “Sao không? Vui khi có nước, vui khi gió nhẹ, vui khi có người nói chuyện với nó mỗi ngày.” Tôi im lặng. Thì ra, yêu một cây lúa, là yêu luôn những thứ tưởng chừng không quan trọng: giọt nước, hạt phù sa, cơn gió, tiếng gọi.

 

Giờ tôi đã gần bốn mươi. Tóc có vài sợi bạc. Gối bắt đầu đau khi trở trời. Nhưng mỗi lần về miền Tây, tôi vẫn muốn lội xuống ruộng, để chân chạm vào bùn. Không phải để làm gì. Mà để nhớ. Bùn ấy là nơi lúa mọc, và cũng là nơi con người lặng lẽ mọc lại mình, sau những vỡ nát, bon chen.

Tôi đã đi qua bao nhiêu tòa nhà, bao nhiêu thành phố, bao nhiêu bữa tiệc sang trọng. Nhưng đến cuối cùng, tôi chỉ nhớ một bữa cơm nhà, trong căn bếp nhỏ, với người con gái miền Tây đang gắp cho tôi miếng cá kèo, và nói bằng giọng chầm chậm như nước phù sa: “Cơm này là từ lúa tụi em trồng. Ăn chậm thôi, kẻo hạt gạo buồn.”

Tôi không còn gặp lại cô. Chúng tôi không đi cùng nhau lâu được như mong muốn. Nhưng tôi chưa từng trách. Vì có những người không cần ở bên nhau để thương nhau. Chỉ cần một chén cơm trắng là đủ để nhớ nhau cả một đời.

Một ngày nào đó, khi tôi không còn phải chen chân giữa những buổi họp, không còn ngồi giữa phố thị đông người mà lòng rỗng hoác, khi những bổn phận đã vơi dần như sương muối tan vào sáng sớm, tôi sẽ trở về. Không về như kẻ quy cố hương, mà về như một thân lúa đã trổ bông, đã qua mùa gặt. Tôi sẽ sống giữa cánh đồng. Không cần nhà cao cửa rộng, chỉ cần một mái hiên lợp tôn cũ, buổi sáng nghe gió luồn qua bờ lúa, buổi chiều nấu cơm từ gạo mình vo bằng tay. Sống chậm. Sống đủ. Sống như để nói lời cảm ơn với đất, với trời, với những hạt cơm đã nuôi tôi lớn khôn mà không một lần lên tiếng.