Tác giả Ken Trần thổ lộ: Ở miền Tây, mỗi hạt gạo đều là kết tinh của phù sa, mồ hôi và niềm tin. Người dân nơi đây không trồng lúa bằng công thức – họ trồng bằng trái tim.
Bài dự thi “Lúa gạo Việt – Nguồn cội và tương lai”
HẠT GẠO MANG HỒN NƯỚC TRÊN MỘT DÒNG LỊCH SỬ GÁNH GỒNG
KEN TRẦN
Tôi sinh ra và lớn lên ở miền Tây – vùng đất có những dòng
kênh xanh rì, có hàng dừa nghiêng soi bóng nước và có những cánh đồng lúa kéo
dài tới tận cuối chân trời. Ở nơi ấy, hạt gạo không chỉ là thức ăn – nó là câu
chuyện, là kỷ niệm, là cả một đời người đọng lại trong chén cơm trắng dẻo thơm.
Và mẹ tôi – người đàn bà gánh gạo đi chợ, chính là chiếc cầu nối giữa hạt lúa
vô danh ngoài đồng và bữa cơm ấm cúng trong nhà.
Mẹ tôi không học cao, không biết dùng những từ ngữ bóng bẩy
để nói về tình thương hay sự hy sinh. Nhưng mẹ hiểu từng mùa vụ, từng con nước
lên xuống, và chưa từng để con cái thiếu một bữa cơm no. Tôi nhớ mãi đôi vai
mẹ, gầy gò, còng xuống theo năm tháng – đôi vai đã gánh qua bao mùa vụ, gánh
lúa đi chợ, gánh gạo về nhà, gánh cả những mùa hạn mặn và đói nghèo lặng lẽ.
Ở miền Tây, mỗi hạt gạo đều là kết tinh của phù sa, mồ hôi
và niềm tin. Người dân nơi đây không trồng lúa bằng công thức – họ trồng bằng
trái tim. Mỗi năm, nước lũ về tháng 9, phủ lên đồng ruộng một lớp phù sa đỏ au.
Người ta gọi đó là “lộc trời”. Khi nước rút, ruộng lại được cày xới, gieo sạ,
chăm chút từng ngày như nuôi con nhỏ. Đến Tết, gạo nếp được xay nhuyễn làm bánh
phồng, bánh tét; gạo thường được vo kỹ nấu cúng ông bà. Gạo không chỉ để ăn –
gạo là văn hóa.
Việt Nam là cái nôi của nền văn minh lúa nước, với hơn
4.000 năm lịch sử. Từ thời vua Hùng dựng nước, câu chuyện mở đầu dân tộc đã gắn
với nông nghiệp: “Con Rồng cháu Tiên” xuống đồng, cấy cày, dựng làng. Trống
đồng Đông Sơn – biểu tượng quyền lực tối thượng của thời đại ấy – khắc hình
người trồng lúa, đánh trống múa hát giữa mùa vụ bội thu. Tổ tiên ta không chọn
chiến binh để khắc lên đồng, mà chọn người nông dân. Không phải ngẫu nhiên.
Hạt gạo, vì thế, không chỉ nuôi sống dân tộc – mà còn nuôi
dưỡng tinh thần Việt. Trong suốt chiều dài lịch sử, những lúc đất nước ngặt
nghèo nhất – hạt gạo lại càng trở nên thiêng liêng. Thời kháng chiến chống
Pháp, chống Mỹ, trong những cánh rừng rậm rạp hay giữa đồng sâu, người dân vẫn
cặm cụi chắt chiu từng hạt lúa, gói ghém trong mo cau, giấu trong bụi rậm, lót
dưới xuồng để nuôi bộ đội. Có nơi, cả làng ăn cháo loãng, nhường gạo cho cách
mạng. Mẹ tôi từng kể: “Ngày đó, gạo là máu thịt. Cứ giữ được hạt gạo là giữ
được niềm tin chiến thắng.”
Tôi nhớ có lần đi học, làm bài văn tả “bữa cơm gia đình”,
tôi viết: “Bữa cơm của nhà em có cá kho, rau luộc và một nồi cơm trắng dẻo
thơm.” Cô giáo khen tôi tả chân thật. Nhưng giờ nhìn lại, tôi thấy mình còn
thiếu. Tôi chưa tả được tiếng nổ lách tách của bếp rơm, chưa kể đến giọt mồ hôi
lăn dài trên trán mẹ khi canh chín nồi cơm, chưa hiểu rằng từng hạt cơm ấy là
bao nhiêu tháng ngày mẹ đội nắng đi mót lúa sau mùa gặt, là bao nhiêu lần mẹ
gánh gạo từ chợ huyện về giữa trời mưa giông, chân lấm, áo ướt.
Mẹ tôi không bao giờ để lãng phí một hạt cơm. “Phải biết quý
gạo,” mẹ thường nói. “Vì trong mỗi hạt gạo là đất đai, là nước trời, là sức
người.” Hồi nhỏ, tôi không hiểu vì sao mẹ hay nhặt lại từng hạt cơm rơi vãi.
Giờ lớn rồi, tôi mới hiểu – đó là cách mẹ thể hiện lòng biết ơn với đất, với
trời, với cuộc sống này.
Sau này, khi rời quê lên thành phố học tập rồi làm việc, tôi
từng nhiều lần ăn cơm nấu từ gạo nhập khẩu. Có thể là gạo Nhật, gạo Thái, dẻo
thật đấy, nhưng tôi vẫn cảm thấy thiếu vắng. Bát cơm ấy không có mùi khói rơm,
không có vị ngọt nhẹ của nước mưa quê, không có dáng mẹ lom khom thổi lửa hay
tiếng gà gáy sáng sớm trên đồng. Bát cơm ấy chỉ làm no bụng – chứ không làm đầy
tim.
Đôi khi, giữa phố xá đông đúc, tôi nghe văng vẳng đâu đó lời
ru của mẹ ngày xưa: “Gió mùa thu mẹ ru con ngủ / Năm canh chầy thức đủ năm
canh.” Giấc ngủ ngày ấy không phải ru bằng điều hòa – mà bằng tiếng võng kẽo
kẹt, mùi rơm phơi ngoài sân, và tiếng chày giã gạo đều đặn nơi cuối xóm. Tôi
nhớ đến tận cùng hình ảnh mẹ ngồi bên cối xay, bàn tay thô ráp nắm từng nhúm
thóc, giã gạo bằng cả tình thương.
Lúc này đây, khi đất nước đang trên đà phát triển, người ta
nói nhiều đến công nghệ, đô thị hóa, nông nghiệp thông minh. Tôi ủng hộ điều
đó. Nhưng tôi vẫn mong một điều – dù máy móc có hiện đại đến đâu, dù giống lúa
có cải tiến bao nhiêu, thì tinh thần của người nông dân Việt, của người mẹ
gánh gạo, vẫn phải là hạt nhân. Bởi nếu quên đi hạt gạo làng mình, quên đi gánh
gồng của mẹ, thì ta chẳng còn gốc rễ nào để bám vào giữa cơn bão hiện đại hóa.
Tôi viết những dòng này như một lời tri ân – không chỉ với
mẹ tôi, mà với biết bao bà mẹ Việt Nam âm thầm gánh gạo nuôi con, nuôi làng,
nuôi nước. Những người đàn bà chân đất mắt nâu, không có bằng cấp nhưng lại nắm
giữ cả một kho tàng văn hóa và bản sắc dân tộc.
Và tôi viết để nhắc chính mình, và nhắc mọi người – hãy biết cúi đầu trước bát cơm. Vì trong đó là dáng mẹ còng lưng, là tiếng ru tuổi thơ, là dấu tích của cả một nền văn minh lúa nước đã dựng nên hình hài đất nước Việt Nam từ thuở hồng hoang.