Giống lúa nếp cái hoa vàng, nếp than, nếp ngỗng, nếp ròng rọc... không chỉ mang hương thơm đặc trưng mà còn chứa đựng cả lịch sử của người Việt đi mở cõi phương Nam. Những cánh đồng trũng nước, phèn chua, nắng cháy, mưa dầm... đều không cản nổi những mầm lúa vươn cao.


 Bài dự thi “Lúa gạo Việt – Nguồn cội và tương lai”

HỒN LÚA NẾP MIỀN TÂY – TỪ MẢNH RUỘNG QUÊ TỚI BÁT CƠM ĐỜI

Chiều xuống chậm trên cánh đồng miền Tây, nơi từng lằn nước rạch ngoằn ngoèo ôm lấy thửa ruộng no gió. Gió thổi qua hàng lúa đòng đòng mới trổ, mang theo mùi nếp thơm thoang thoảng như hơi thở đất mẹ. Nơi đây, từ bao đời, người ta không chỉ trồng lúa để ăn, mà còn gìn giữ trong từng hạt nếp cái hồn cốt của một nền văn minh – văn minh lúa nước Việt Nam.

Lúa nếp – hạt ngọc của đất, giọt mồ hôi của người

Miền Tây – đất của nước và nắng – nơi lúa nếp bén rễ từ thế kỷ này sang thế kỷ khác. Giống lúa nếp cái hoa vàng, nếp than, nếp ngỗng, nếp ròng rọc... không chỉ mang hương thơm đặc trưng mà còn chứa đựng cả lịch sử của người Việt đi mở cõi phương Nam. Những cánh đồng trũng nước, phèn chua, nắng cháy, mưa dầm... đều không cản nổi những mầm lúa vươn cao, những gié nếp tròn căng như hạt ngọc trời ban. Người nông dân miền Tây không chỉ là người gieo hạt, mà còn là người giữ hồn đất. Họ nối dài mạch sống của tổ tiên bằng bàn tay lấm lem bùn đất nhưng trái tim chan đầy hy vọng.

Mỗi mùa vụ về, đồng lúa vàng rực như tấm thảm khổng lồ dệt bằng nắng, nước, gió và mồ hôi. Hạt lúa nếp được thu hoạch không chỉ để nấu cơm, làm bánh – mà còn là biểu tượng của no đủ, của khát vọng yên bình, của một nền nông nghiệp bền vững sống chan hòa cùng thiên nhiên.

Bánh quê – linh hồn của gạo nếp

Từ lúa nếp, bao món ăn dân dã đã trở thành tinh hoa ẩm thực quê nhà: bánh tét, bánh ít, bánh phồng nếp, xôi vò, xôi đậu, chè nếp than... Những món ăn ấy không được trình bày trên bàn tiệc lộng lẫy, mà nằm gọn trong chiếc mẹt tre, chiếc lá chuối, bàn tay mẹ, bàn tay bà. Chúng không chỉ ngon bằng vị, mà ngon bằng ký ức, bằng chiều sâu văn hóa.

Ngày Tết, ngày giỗ, hay cả ngày thường – những chiếc bánh quê gói bằng lá, buộc bằng lạt, nấu bằng củi, nhưng đậm đà ân tình. Mỗi lớp bánh mở ra là một lớp ký ức – về mái nhà tranh, về hiên nhà xưa có mẹ ngồi quạt bánh nóng hổi, có mùi khói lan khắp bếp, có tiếng cười lũ trẻ giành nhau mảnh bánh chưa chín tới.

Lúa – từ bát cơm gia đình tới an ninh quốc gia

Trong chiến tranh, lúa gạo không đơn thuần là thức ăn – nó là quân lương. Những bao gạo từ đồng bằng sông Cửu Long được chuyển bằng ghe, bằng gánh, bằng sức người – để nuôi chiến sĩ, nuôi cách mạng, nuôi lòng tin vào ngày thắng lợi. Gạo trở thành vũ khí mềm, nuôi sống một dân tộc qua bao phen binh biến. Một hạt cơm chan nước mắm cũng là kháng chiến, cũng là máu thịt.

Và trong thời bình hôm nay, lúa gạo vẫn là trụ cột cho an ninh lương thực quốc gia. Việt Nam – từ một đất nước nghèo đói – giờ đã trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. Nhưng gạo ta không đơn thuần là hàng hóa, mà còn là bản sắc, là câu chuyện của người trồng, là hương quê trong mỗi bữa ăn của người Việt xa xứ.

Du lịch từ hạt lúa – trở về với căn cốt Việt Nam

Ngày nay, những cánh đồng lúa nếp không chỉ cho cơm, cho bánh – mà còn là điểm đến du lịch sinh thái độc đáo. Du khách đến miền Tây, không chỉ để đi xuồng ba lá hay nghe đờn ca tài tử, mà còn để đứng giữa đồng lúa thơm ngát, gặt lúa bằng tay, nấu cơm nếp bằng nồi đất, học gói bánh ít, bánh tét.

Trải nghiệm ấy khiến con người ta lắng lại. Giữa cuộc sống hiện đại quay cuồng, được cúi đầu trước ruộng lúa, được nghe tiếng lúa thì thầm trong gió, được ăn bát cơm nếp chan nước dừa quê – ấy là sự trở về. Trở về với gốc gác của người Việt, với một nền văn hóa lấy nông nghiệp làm gốc, với triết lý sống hòa cùng thiên nhiên, yêu quý đất, và tôn trọng lao động.

Giữ giống – giữ đất – giữ người

Nhưng tất cả những gì đẹp đẽ ấy – sẽ mất dần đi nếu không được gìn giữ. Giống lúa nếp bản địa đang bị thay thế dần bởi những giống năng suất cao nhưng kém hồn. Những cánh đồng lúa hóa khu công nghiệp, những ruộng bậc thang hoá bê tông lạnh lẽo. Cái mất – không chỉ là đất – mà là mất một phần linh hồn dân tộc.

Muốn giữ hồn Việt, phải giữ hạt lúa. Giống như muốn giữ một ngôi nhà, phải giữ lấy cột cái. Mỗi thửa ruộng, mỗi hạt gạo, mỗi chiếc bánh – là một viên gạch trong căn nhà Việt Nam. Là nơi trú ngụ của ký ức, của yêu thương, của cả những hy vọng âm thầm.

Tình đất – tình người – và bát cơm chan nước mắt

Tôi từng thấy mẹ tôi – trong một buổi chiều chạng vạng – ngồi thổi cơm bên bếp tro trấu. Mỗi lần vo gạo, mẹ lại mỉm cười, dù chẳng ai hỏi điều gì. Bởi lẽ, trong đôi bàn tay ấy là cả mùa vụ, là cả một đời đi gặt, đi cấy, đi sàng sảy từng hạt thóc.

Bà tôi – khi gần đất xa trời – vẫn còn nhắc: “Lúa nếp ngày xưa thơm lắm, xôi đem cúng ông bà cũng thơm rưng rức. Không như lúa nay, hương nhạt rồi, người cũng vội rồi.” Tôi nghe mà thắt lòng. Bởi chính tôi, từng ăn cơm nhà, từng ngửi mùi nếp trong áo bà, giờ đây đi mãi, sống xa, mà chưa một lần dừng lại để cấy một cây lúa, gặt một bó rơm.

Giờ đây, mỗi khi nhìn bát cơm trên bàn, tôi không còn thấy đó là món ăn nữa. Mà là lời nhắn nhủ từ tổ tiên, là giọt mồ hôi người trồng, là hơi thở của đất, và là một phần hồn vía của đất nước.

Nếu mai này ai đó hỏi tôi: “Di sản lớn nhất của người Việt là gì?” – tôi sẽ không ngần ngại mà đáp:

“Là hạt gạo. Là lúa nếp. Là chiếc bánh quê thơm mùi lá chuối. Là bát cơm chan nước mắt của mẹ.”

                                   KEN TRẦN

(Trường Tiểu học & Trung học Athena Đà Lạt, 86 Khe Sanh, phường 10, Tp. Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng).